Xu Hướng 9/2023 # Tiếng Anh 7 Unit 7: Skills 2 Soạn Anh 7 Trang 79 Sách Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống # Top 16 Xem Nhiều | Iild.edu.vn

Xu Hướng 9/2023 # Tiếng Anh 7 Unit 7: Skills 2 Soạn Anh 7 Trang 79 Sách Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống # Top 16 Xem Nhiều

Bạn đang xem bài viết Tiếng Anh 7 Unit 7: Skills 2 Soạn Anh 7 Trang 79 Sách Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống được cập nhật mới nhất tháng 9 năm 2023 trên website Iild.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Bài 1

What can you see in this picture? What is special about it? (Bạn có thể nhìn thấy gì trong bức tranh này? Có gì là đặc biệt về nó?)

Bài 2

Listen to the recording and choose the correct answer A, B or C. (Nghe đoạn ghi âm và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Đáp án: C

Nội dung bài nghe:

Big cities around the world have traffic problems. Mumbai in India is one of them. Mumbai is one of the most congested cities in the world. Traffic jams happen nearly every day, so drivers have to spend a lot of time on the road.

Hướng dẫn dịch:

Các thành phố lớn trên thế giới đều có vấn đề về giao thông. Mumbai ở Ấn Độ là một trong số đó. Mumbai là một trong những thành phố tắc nghẽn nhất trên thế giới. Tình trạng ùn tắc giao thông diễn ra gần như ngày nào khiến người lái xe phải mất nhiều thời gian trên đường.

Có một số lý do dẫn đến tắc đường ở thành phố này. Một lý do là sự gia tăng dân số của nó. Với gần 20 triệu, Mumbai có quá nhiều người trên đường. Một lý do khác là đường xá ở Mumbai hẹp và nhiều con đường trong tình trạng không tốt. Ngoài ra, nhiều người đi đường không chấp hành luật lệ giao thông. Kết quả là, vấn đề này ngày càng trở nên tồi tệ hơn.

Bài 3

Listen again and write ONE word or number in each gap. (Nghe lại và viết MỘT từ hoặc số vào mỗi khoảng trống)

Bài nghe:

Lời giải:

1. jams

2. problem/ jams

3. 20/ twenty

5. obey

Hướng dẫn dịch:

1. Ùn tắc giao thông xảy ra gần như mỗi ngày ở Mumbai.

2. Một nguyên nhân dẫn đến ùn tắc giao thông là do dân số tăng.

3. Mumbai có gần 20 triệu người.

4. Đường xá ở Mumbai chật hẹp.

5. Nhiều người đi đường không chấp hành luật lệ giao thông.

Bài 4

Tick the traffic problems in big cities in Viet Nam. (Đánh dấu vấn đề giao thông ở các thành phố lớn ở Việt Nam)

Gợi ý: 1, 2, 3, 4

Hướng dẫn dịch:

– quá nhiều phương tiện trên đường

– những con đường hẹp và gập ghềnh

– một số người không tuân thủ luật giao thông

– trẻ nhỏ đạp xe một cách nguy hiểm

– động vật hoang dã chạy qua đường

Bài 5

Write a paragraph of about 70 words about the traffic problems in your town / city. Use the cues above, and the following outline.

Advertisement

(Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về vấn đề giao thông ở thị trấn / thành phố của bạn. Sử dụng các gợi ý ở trên và dàn ý sau).

Gợi ý:

Hướng dẫn dịch:

Hà Nội rất đông đúc và phải đối mặt với rất nhiều vấn đề về kinh tế. Có quá nhiều người sử dụng đường. Tất cả các loại xe đều có mặt trên các con đường. Sẽ rất nguy hiểm nếu bạn không quen với phương tiện đi lại ở đây. Có một số con đường hẹp và sình lầy khi có mưa lớn. Hơn nữa, một số thanh niên lái xe trên đường rất nguy hiểm. Họ không tôn trọng luật lệ giao thông một cách nghiêm ngặt và họ thậm chí còn chơi trên đường phố với mô-tô của họ. Tôi nghĩ chính phủ nên ban hành những quy định chặt chẽ hơn đối với người đi đường.

Tiếng Anh 7 Unit 11: A Closer Look 2 Soạn Anh 7 Trang 117, 118 Sách Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Complete the sentences with “will” or “won’t”. (Hoàn thành các câu với “will” hoặc “won’t”)

Lời giải:

1. won’t

2. will

3. will

4. won’t

5. will

Hướng dẫn dịch:

1. Ô tô chạy bằng xăng không thân thiện với môi trường, vì vậy chúng sẽ không được ưa chuộng.

2. Chúng ta sẽ đi lại bằng máy dịch chuyển sớm vì nó nhanh hơn.

3. Những người giàu sẽ chọn đi du lịch đến các hành tinh khác cho kỳ nghỉ của họ.

4. Mọi người sẽ không nghỉ lễ ở những nơi đông đúc như trong quá khứ.

5. Tàu cao tốc sẽ sớm trở thành phương tiện giao thông phổ biến ở Việt Nam vì chúng xanh và an toàn.

Rearrange the words and phrases to make sentences. (Sắp xếp lại các từ và cụm từ để tạo thành câu.)

1. driverless cars / we/ will have / in 2030 /

2. cars / cities, won’t allow / in 2050 /

3. electric cars/ will/popular/be/?

4. we / use / will / buses / soon / solar-powered /

5. have/ enough parking places/we/ will/ in ten years /?

Lời giải:

1. We will have driverless cars in 2030.

2. Cities won’t allow cars in 2050.

3. Will electric cars be popular?

4. We will use solar-powered buses soon.

5. Will we have enough parking places in ten years?

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng ta sẽ có ô tô không người lái vào năm 2030.

2. Các thành phố sẽ không cho phép ô tô vào năm 2050.

3. Xe điện sẽ phổ biến?

4. Chúng tôi sẽ sớm sử dụng xe buýt chạy bằng năng lượng mặt trời.

5. Liệu chúng ta có đủ chỗ đậu xe trong mười năm nữa không?

Use the correct form of the verbs in brackets to complete the conversation. (Sử dụng dạng đúng của các động từ trong ngoặc để hoàn thành cuộc hội thoại.)

Alice: Do you think travelling by teleporter will become possible soon?

Tom: Yes. I hear that it (1. take) very little time to travel from one country to another

Alice: Right. And we (2. not have) to wait at the airport

Tom: we (3. have) learn to drive it?

Alice: No. We (4. not drive) it. It makes us disappear then appear in another place in just seconds.

Tom: How wonderful! There (5. not be) traffic jams any more, right?

Lời giải:

1. will take

2. won’t have

3. Will … have

4. won’t drive

5. won’t be

Hướng dẫn dịch:

Alice: Bạn có nghĩ rằng việc đi du lịch bằng máy dịch chuyển sẽ sớm trở nên khả thi không?

Tom: Có. Tôi nghe nói rằng sẽ mất rất ít thời gian để đi từ quốc gia này sang quốc gia khác.

Alice: Đúng vậy. Và chúng tôi sẽ không phải đợi ở sân bay.

Tom: Chúng ta sẽ phải học lái nó chứ?

Alice: Không. Chúng tôi sẽ không lái nó. Nó làm cho chúng ta biến mất sau đó xuất hiện ở một nơi khác chỉ trong vài giây.

Advertisement

Tom: Thật tuyệt vời! Sẽ không còn tắc đường nữa, phải không?

Work in pairs. Look at the pictures and tell your partner if you will / won’t travel by these means of transport. Give reason(s). (Làm việc theo cặp. Nhìn vào hình ảnh và cho đối tác của bạn biết nếu bạn sẽ / không đi du lịch bằng các phương tiện giao thông này. Đưa ra (các) lý do.)

Gợi ý:

A: I will travel by flying car because it is very fast.

B: I won’t travel by car in another 20 years because it pollutes the air.

Hướng dẫn dịch:

A: Tôi sẽ di chuyển bằng ô tô bay vì nó rất nhanh.

B: Tôi sẽ không đi du lịch bằng ô tô trong 20 năm nữa vì nó làm ô nhiễm không khí.

Replace the underlined phrases with possessive pronouns. (Thay thế các cụm từ được gạch chân bằng đại từ sở hữu)

Lời giải:

1. My motorbike runs on electricity. How about theirs?

2. Your bicycle is blue and mine is red.

3. My dream is to travel to the moon. His is different.

4. My bus was late. Yours was on time.

5. His car is a flying car. Ours is an electric one.

Hướng dẫn dịch:

1. Xe máy của tôi chạy bằng điện. Còn của họ thì sao?

2. Xe đạp của bạn màu xanh và của tôi màu đỏ.

3. Ước mơ của tôi là đi du lịch lên mặt trăng. Của anh ấy là khác nhau.

4. Xe buýt của tôi đã bị trễ. Của bạn đã đúng giờ.

5. Ô tô của anh ấy là ô tô bay. Của chúng tôi là một điện.

Tiếng Anh 6 Unit 7: A Closer Look 2 Soạn Anh 6 Trang 9 Sách Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống – Tập 2

I. Mục tiêu bài học

1. Aims

By the end of the lesson, sts will be able to:

Know how to use question words and conjunctions and practice.

2. Objectives

Vocabulary: vocabulary concerning the subject of Television.

Grammar: Question words, conjunctions

Skills: writing

II. Soạn Tiếng Anh 6 Unit 7 Television: A Closer Look 2 Bài 1

Read the conversation and underline the question words. (Đọc hội thoại và gạch dưới những từ để hỏi.)

Girl: Hi, Phong. What are you doing tomorrow?

Phong: I’m going to a book exhibition.

Girl: Where is it?

Phong: It’s in Van Ho street

Girl: How long is it on?

Phong: From the 4th to the 7th January.

Dịch hội thoại:

Bạn nữ: Chào Phong. Ngày mai bạn định làm gì?

Phong: Tôi định đi xem triển lãm sách.

Bạn nữ: Nó ở đâu?

Phong: Nó ở đường Vân Hồ

Bạn nữ: Nó diễn ra trong bao lâu?

Phong: Từ mùng 4 đến mùng 7 tháng Giêng.

Trả lời:

Girl: Hi, Phong. What are you doing tomorrow?

Phong: I’m going to a book exhibition.

Girl:Where is it?

Phong: It’s in Van Ho street

Girl:How long is it on?

Phong: From the 4th to the 7th January.

Bài 2

Match each question word with the information it needs. (Nối các từ để hỏi với thông tin mà nó cần.)

Question word

The informatio it needs

When

thing

How many

time

How often

people

What

reason

Where

repetition

Who

number

Why

place

Trả lời:

When – time

How many – number

How often – repetition

What – thing

Where – place

Who – people

Why – reason

When – time: khi nào – thời gian

How many – number: bao nhiêu – số lượng

How often – repetition: bao lâu một lần – sự lặp đi lặp lại (tần suất)

What – thing: cái gì – sự vật

Where – place: ở đâu – nơi chốn

Who – people: ai – người

Why – reason: tại sao – lý do

Bài 3

Use the question words in the box to complete the conversations. Then listen and check your answer. (Sử dụng các từ để hỏi trong khung để hoàn thành các bài hội thoại. Sau đó nghe và kiểm tra câu trả lời của em.)

When    Who

What    Where     How often

Conversation 1

B: Not very often. Two or three times a week.

B: It depends. But I like talent shows the most.

Conversation 2

B: Nobita. He’s so funny.

Conversation 3

B: Usually on Saturday or Sunday.

B: In the yard.

Trả lời:

1. How often

2. What

3. Who

4. When

5. Where

Conversation 1

(Bài đối thoại 1)

A: How often do you watch TV?

(Bạn xem TV bao lâu một lần?)

B: Not very often. Two or three times a week.

(Không thường xuyên lắm. Hai hoặc ba lần một tuần.)

A:What do you watch?

(Bạn xem gì?)

B: It depends. But I like talent shows the most.

(Còn tùy. Nhưng mình thích chương trình tìm kiếm tài năng nhất.)

Conversation 2

(Bài đối thoại 2)

A: Who do you like the most in Doraemon?

(Bạn thích ai nhất trong Doraemon?)

B: Nobita. He’s so funny.

(Nobita. Bạn ấy thật hài hước.)

Conversation 3

(Bài đối thoại 3)

A:When do you play football?

(Bạn chơi bóng đá khi nào?)

B: Usually on Saturday or Sunday.

(Thường vào thứ Bảy hoặc Chủ nhật.)

A: Where do you play?

(Bạn chơi ở đâu?)

B: In the yard.

(Trong sân.)

Bài 4

Match the beginnings with the endings. (Nối các nửa đầu câu với các nửa cuối câu.)

Beginnings

Endings

1. I like animal programmes,

2. I’ll get up early tomorrow,

3. Sometimes we read books,

4. My little brother can colour pictures,

5. We love outdoor activities,

a. so I can be at the stadium on time.

b. but he can’t draw.

c. and my brother likes them, too.

d. so we spend every Saturday playing sports.

e. and sometimes we play sports.

Trả lời:

1 – c

2 – a

3 – e

4 – b

5 – d

1. I like animal programmes, and my brother likes them, too.

(Tôi thích các chương trình động vật, và anh trai tôi cũng thích chúng.)

Advertisement

2. I’ll get up early tomorrow, so I can be at the stadium on time.

(Tôi sẽ dậy sớm vào ngày mai, vì vậy tôi có thể có mặt tại sân vận động đúng giờ.)

3. Sometimes we read books, and sometimes we play sports.

(Đôi khi chúng tôi đọc sách, và đôi khi chúng tôi chơi thể thao.)

4. My little brother can colour pictures, but he can’t draw.

(Em trai tôi có thể tô màu những bức tranh, nhưng em ấy không thể vẽ.)

5. We love outdoor activities, so we spend every Saturday playing sports.

(Chúng tôi yêu thích các hoạt động ngoài trời, vì vậy chúng tôi dành thứ Bảy hàng tuần để chơi thể thao.)

Bài 5

Use and, but or so to complete the sentences. (Sử dụng and, but hoặc so để hoàn thành các câu.)

Trả lời:

1. so

2. but

3. so

4. but

5. and

1. I’m tired, so I’ll go to bed early.

(Tôi mệt, vì vậy tôi sẽ đi ngủ sớm.)

2. My sister is good at school, but I’m not.

(Em gái tôi học giỏi, nhưng tôi thì không.)

3. We trained hard, so we won the game.

(Chúng tôi đã tập luyện chăm chỉ, vì vậy chúng tôi đã giành chiến thắng trong trò chơi.)

4. The programme is interesting, but it’s too long.

(Chương trình thú vị, nhưng nó quá dài.)

5. I’ll write him some instructions, and I hope he’ll follow them.

(Tôi sẽ viết cho anh ấy một số hướng dẫn, và tôi hy vọng anh ấy sẽ làm theo

Tiếng Anh 6 Review 1: Skills Soạn Anh 6 Trang 37 Sách Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Mục Lục Bài Viết

Choose A, B or C for each blank in the email below. (Chọn A, B hoặc C cho mỗi chỗ trống trong email bên dưới.)

From: [email protected]

To: [email protected]

Subject: My best friend

Hi Nick,

What about you? Who’s your best friend?

Bye bye,

An

1. A. lives

2. A. for

3. A. going

4. A. I

5. A. with

B. works

B. on

B. staying

B. me

B. to

C. goes

C. at

C. getting

C. my

C. for

Đáp án:

1. A

2. C

3. C

4. B

5. B

From: [email protected]

To: [email protected]

Subject: My best friend

Hi Nick,

It’s great to hear from you. I want to tell you about my best friend. My grandma is my best friend. She is 68 years old. She lives with our family. She was a maths teacher at a secondary school. She likes getting up early and watering the flowers in our garden. She usually helps me with my homework. In the evening, she tells me interesting stories. She also listens to me when I’m sad. I love my grandma very much.

What about you? Who’s your best friend?

Bye bye,

An

Dịch email:

Từ: [email protected]

Đến: [email protected]

Chủ đề: Bạn thân của tôi

Chào Nick,

Thật tuyệt khi được nghe tin từ bạn. Mình muốn kể bạn nghe về người bạn thân nhất của mình. Bà là người bạn tốt nhất của mình. Bà 68 tuổi. Bà sống với gia đình mình. Bà đã từng là một giáo viên dạy toán tại một trường trung học. Bà thích dậy sớm và tưới hoa trong vườn. Bà thường giúp mình làm bài tập. Vào buổi tối, bà kể cho mình nghe những câu chuyện thú vị. Bà cũng lắng nghe khi mình buồn. Mình yêu bà rất nhiều.

Còn bạn thì sao? Bạn thân nhất của bạn là ai?

An

Read the text and answer the questions. (Đọc văn bản và trả lời câu hỏi.)

MY SCHOOL

My new school is in a quiet place not far from the city centre. It has three buildings and a large yard. This year there are 26 classes with more than 1000 students at my school. Most students are hard-working and kind. The school has about 40 teachers. They are all helpful and friendly. My school has different clubs: Dance, English, Arts, Football and Basketball. I like English, so I am in the English club. I love my school because it is a good school.

1. Where is the writer’s new school?

(Trường học mới của tác giả ở đâu?)

2. What are the students like?

(Học sinh ở đây thế nào?)

3. What are the teachers like?

(Giáo viên ở đây thế nào?)

4. How many clubs are there in the school?

(Có bao nhiêu câu lạc bộ trong trường?)

5. Why does the writer love the school?

(Vì sao tác giả thích trường học này?)

Dịch bài đọc:

TRƯỜNG CỦA TÔI

Trường mới của tôi ở một nơi yên tĩnh không xa trung tâm thành phố. Nó có ba tòa nhà và một sân rộng. Năm nay trường tôi có 26 lớp với hơn 1000 học sinh. Hầu hết các học sinh đều chăm chỉ và tốt bụng. Trường có khoảng 40 giáo viên. Tất cả giáo viên đều vui vẻ và thân thiện. Trường tôi có các câu lạc bộ khác nhau: Khiêu vũ, Tiếng Anh, Nghệ thuật, Bóng đá và Bóng rổ. Tôi thích tiếng Anh, vì vậy tôi tham gia câu lạc bộ tiếng Anh. Tôi yêu trường học của mình vì đó là một trường học tốt.

Đáp án:

1. It’s in a quite place not far from the city center.

(Nó ở một nơi yên tĩnh không xa trung tâm thành phố.)

2. They are hard-working and kind.

(Họ chăm chỉ và tốt bụng.)

3. They’re all helpful and friendly.

(Họ rất hay giúp đỡ và thân thiện.)

4. There are 5 clubs in the school.

(Có 5 câu lạc bộ.)

5. Because it’s a good a school.

(Vì nó là một trường học tốt.)

Interview two of your classmates about what they like and dislike about your school. Report their answers. (Phỏng vấn hai bạn cùng lớp về điều học thích và không thích về trường học của em. Tường thuật lại câu trả lời của họ.)

What he/she likes + reasons What he / she dislikes + reasons

Classmate A

Classmate B

Đáp án:

What he/she likes + reasons

(Điều bạn ấy thích + lý do)

What he / she dislikes + reasons

(Điều bạn ấy không thích + lý do)

Nam

He likes the friendly teachers and helpful friends. They help him a lot with school work.

(Bạn ấy thích những giáo viên thân thiện và những người bạn hay giúp đỡ. Họ giúp đỡ anh ấy rất nhiều trong việc học ở trường.)

The school yard is quite small, so he can’t play many games with friends.

(Sân trường khá nhỏ nên bạn ấy không thể chơi nhiều trò chơi với các bạn.)

Mai

The school has many interesting clubs and outdoor activities after school. She is an active person.

(Trường có rất nhiều câu lạc bộ thú vị và các hoạt động ngoài trời sau giờ học. Cô ấy là một người năng động.)

There are some difficult subjects and she dislike doing too much homework. She doesn’t have time to go out with friends.

(Có một số môn học khó và cô ấy không thích làm quá nhiều bài tập về nhà. Cô ấy không có thời gian để đi chơi với bạn bè.)

An and Mi are talking on the phone. Listen and fill each blank with ONE word. (An và Mi đang nói chuyện trên điện thoại. Nghe và điền vào mỗi chỗ trống với MỘT từ.)

Nội dung bài nghe:

An: Why is it so quiet, Mi? Are you home alone?

Mi: No. Everybody is here, but they are in different rooms.

An: Where’s your mum? Is she cooking in the kitchen?

Mi: No. She’s watering the plants in the garden.

An: And where’s your dad?

Mi: He’s in the living room.

An: What’s he doing?

Mi: He’s listening to the radio.

An: What about your younger brother? Is he with your mum?

Mi: No. He’s sleeping in my bedroom. My cousin, Vi, is here too.

An: What’s she doing?

Mi: She’s watching TV.

Dịch bài nghe:

An: Sao im lặng vậy Mi? Bạn đang ở nhà một mình à?

Mi: Không. Mọi người đều ở đây, nhưng họ ở các phòng khác nhau.

An: Mẹ của bạn đâu? Mẹ bạn đang nấu ăn trong bếp à?

Mi: Không. Mẹ đang tưới cây trong vườn.

An: Và bố của bạn đâu?

Mi: Bố đang ở trong phòng khách.

An: Bác ấy đang làm gì?

Mi: Bố đang nghe đài.

An: Còn em trai của bạn thì sao? Em ấy có ở với mẹ của bạn không?

Mi: Không. Em ấy đang ngủ trong phòng ngủ của mình. Em họ của mình, Vi, cũng ở đây.

An: Em ấy đang làm gì?

Advertisement

Mi: Em ấy đang xem TV.

Đáp án:

1. home

2. plants

3. living

4. sleeping

5. TV

1. Everybody is at home.

(Mọi người đều ở nhà.)

2. Mi’s mother is watering the plants in the garden.

(Mẹ của Mi đang tưới cây trong vườn.)

3. Mi’s father is in the living room.

(Bố của Mi đang ở trong phòng khách.)

4. Her younger brother is sleeping in her bedroom.

(Em trai của bạn ấy đang ngủ trong phòng ngủ của bạn ấy.)

5. Vy is watching TV.

(Vy đang xem tivi.)

Write an email of about 50 words to your friend. Tell him / her about a family member. Use these questions as cues. (Viết email khoảng 50 từ cho bạn của em. Kể cho bạn em nghe về một thành viên trong gia đình.)

1. Who is the person?

2. How old is he / she?

3. What does he / she look like?

Tham Khảo Thêm:

 

Đoạn trích Lục Vân Tiên gặp nạn Trích Truyện Lục Vân Tiên

4. What is he / she like?

Write me soon and tell me about a member in your family.

Best,

Đáp án:

1. My mom.

(Mẹ của tôi.)

2. She is 40 years old.

(Mẹ 40 tuổi.)

3. She’s tall and beautiful with long black hair.

(Mẹ cao và xinh với mái tóc đen dài.)

4. She is caring because she always takes good care of me. She prepares food and uniform for me to go to school every morning. She’s also kind because she usually helps the neighbours whenever they get trouble.

(Mẹ chu đáo vì mẹ luôn chăm sóc tốt cho tôi. Mẹ chuẩn bị thức ăn và đồng phục cho tôi đến trường mỗi sáng. Mẹ cũng tốt bụng vì mẹ thường giúp hàng xóm khi họ có rắc rối.)

Mẫu 1

Hi Hoa,

Thanks for your email. Now I’ll tell you about my mother. She is 40 years old. She’s tall and beautiful with long black hair. She is caring because she always takes good care of me. She prepares food and uniform for me to go to school every morning. She’s also kind because she usually helps the neighbours whenever they get trouble.

Write me soon and tell me about a member in your family.

Best,

Hướng dẫn dịch:

Chào Hoa,

Cảm ơn email của bạn. Bây giờ mình sẽ kể cho bạn nghe về mẹ của mình. Mẹ 40 tuổi. Mẹ cao và xinh với mái tóc đen dài. Mẹ chu đáo vì mẹ luôn chăm sóc tốt cho tôi. Mẹ chuẩn bị thức ăn và đồng phục cho tôi đến trường mỗi sáng. Mẹ cũng tốt bụng vì mẹ thường giúp hàng xóm khi họ có rắc rối.

Mẫu 2

Hello,I am Louis. I want to tell you about my mother. She is 45 years old. She is a teacher at Ha Noi Primary School. She likes listening to music and taking care of her family. Sometimes she likes going shopping with her friends. She usuallys helps me to study. When she is free,she often tell me interesing stories. I love my mother so much.

Hướng dẫn dịch:

Xin chào, mình là Louis. Mình muốn kể bạn nghe về mẹ mình. Mẹ mình 45 tuổi. Mẹ mình làm giáo viên ở trường tiểu học ở HN. Mẹ mình thích nghe nhạc, chăm sóc gia đình, Thỉnh thoảng mẹ mình thích đi mua sắm cùng với bạn bè của bà ý. Mẹ thường giúp mình học. Khi mẹ rảnh, mẹ thường kẻ cho mình nghe những câu chuyện thú vị. Mình yêu mẹ của mình rất nhiều.

Tiếng Anh 6 Unit 8: Skill 2 Soạn Anh 6 Trang 23 Sách Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống – Tập 2

Soạn Unit 8 Sports and Games còn giúp các em ôn tập, củng cố vốn từ vựng, chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả hơn. Đồng thời, cũng giúp thầy cô soạn giáo án môn Tiếng Anh 6 – Global Success Tập 2 cho học sinh của mình. Mời thầy cô và các em cùng tải miễn phí:

Listen to the passages again. Then tick (✓) T (True) or F (False) for each sentence. (Nghe lại các đoạn văn. Sau đó đánh dấu T (đúng) hoặc F (sai) cho mỗi câu.)

T F

1. The passages are about two sportsmen.

2. Hai goes cycling at the weekend.

3. Hai’s favourite sport is karate.

4. Alice doesn’t like doing sport very much.

5. Alice plays computer games every day.

Trả lời:

1. F

2. T

3. T

4. T

5. F

1. F

The passages are about two sportsmen.

2. T

Hai goes cycling at the weekend.

3. T

Hai’s favourite sport is karate.

4. T

Alice doesn’t like doing sport very much.

5. F

Alice plays computer games every day.

Listen again and fill each blank with a word to complete each sentence. (Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống với một từ để hoàn thành mỗi câu.)

Trả lời:

1. volleyball

2. three

3. Alice

4. chess

1. Hai plays volleyball at school.

(Hải chơi bóng chuyền ở trường.)

2. Hai practises karate at the club three times a week.

(Hải tập karate ở câu lạc bộ ba lần một tuần.)

3. Alice likes watching sport on TV.

(Alice thích xem thể thao trên TV.)

4. Alice plays chess every Saturday.

(Alice chơi cờ vào thứ Bảy hàng tuần.)

Work in pairs. Talk about the sport / game you like. Use the following questions as cues. (Làm việc theo cặp. Nói về môn thể thao/ trò chơi mà em thích. Sử dụng các câu hỏi sau như gợi ý.)

– What is the name of the sport / game?

(Tên của môn thể thao / trò chơi là gì?)

– How many players are there?

(Có bao nhiêu người chơi?)

– How often do you play it?

(Bạn chơi nó bao lâu một lần?)

– What equipment does it need?

(Nó cần những thiết bị gì?)

Trả lời:

– Badminton

(cầu lông)

– 2 players

(2 người chơi)

– I play it three times a week

(Tôi chơi 3 lần một tuần.)

Advertisement

– 2 racquets and 1 birdie/ shuttlecock

(2 cây vợt và một quả cầu)

Write a paragraph of 40-50 words about the sport / game you talked about in 4. You can also refer to the listening passages. (Viết một đoạn văn khoảng 40 – 50 từ về môn thể thao / trò chơi em đã nói ở bài 4. Em cũng có thể tham khảo các đoạn văn ở bài nghe.)

Trả lời:

Mẫu 1

I usually play badminton after school with my friend because to play this sport we need two players. I play badminton three times a week. To play badminton, I need two racquets and one shuttlecock.

Tham Khảo Thêm:

 

Văn mẫu lớp 9: Nghị luận về ý nghĩa của cuộc sống hòa bình Dàn ý & 12 bài văn mẫu lớp 9 hay nhất

(Tôi thường chơi cầu lông sau giờ học với bạn tôi vì để chơi môn thể thao này chúng tôi cần hai người chơi. Tôi chơi cầu lông ba lần một tuần. Để chơi cầu lông, tôi cần hai cây vợt và một quả cầu.)

Mẫu 2

Basketball is my favorite sport. This is a team sport. Two teams, usually with five players, will play against each other. The rules of basketball are quite complicated. But simply understand, two competing teams will have to compete for the ball to throw the ball into the basket. Basketball helps with physical fitness. At the same time, this sport also contributes to raising team spirit. My future dream is to become a basketball player. I will work hard to make that dream come true.

(Bóng rổ là môn thể thao mà em rất yêu thích. Đây là môn thể thao đồng đội. Hai đội bóng, thường có năm cầu thủ sẽ thi đấu với nhau. Luật thi đấu bóng rổ khá phức tạp. Nhưng hiểu đơn giản, hai đội thi đấu sẽ phải tranh cướp bóng để ném được bóng vào rổ. Môn bóng rổ giúp rèn luyện thể lực. Đồng thời, môn thể thao này cũng góp phần nêu cao tinh thần đồng đội. Ước mơ trong tương lai của em là trở thành một vận động viên bóng rổ. Em sẽ cố gắng rèn luyện để thực hiện ước mơ đó).

Tiếng Anh 6 Unit 5: Communication Soạn Anh 6 Trang 53 Sách Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

I. Mục tiêu bài học 1. Aims

By the end of this lesson, students can

– review comparative and superlative adjectives to describe things in nature.

– use “ must” and “mustn’t” to give order

2. Objectives

Vocabulary: the lexical items related to “things in nature” and “travel item”.

Structures: Superlatives with short adjectives.

Modal verb: must

II. Soạn giải tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Communication Bài 1

Listen and read the short conversation below, paying attention to the highlighted parts. (Nghe và đọc đoạn hội thoại ngắn bên dưới, chú ý đến phần được làm nổi bật.)

Steven: Duong, let’s go for a picnic this Sunday.

Duong: That’s fine . What time can we meet?

Khám Phá Thêm:

 

Văn mẫu lớp 10: Phân tích nghệ thuật đặc sắc trong Chuyện chức phán sự đền Tản Viên Dàn ý + 3 bài văn mẫu lớp 10

(Được đó. Mấy giờ chúng ta có thể gặp nhau?)

Steven: How about 9 o’clock?

(Khoảng 9 giờ được không?)

Duong: Sure . I’ll meet you at that time.

(Nhất trí. Mình sẽ gặp bạn vào lúc đó.)

Bài 2

Work in pairs. Make a short conversation, following the example in 1. (Làm việc theo cặp. Tạo đoạn hội thoại ngắn, làm theo mẫu ví dụ ở hoạt động 1.)

Trả lời:

Mai: Phong, let’s go to Thong Nhat Park this Saturday afternoon.

Phong: That’s great. What time can we meet?

(Tuyệt quá. Mấy giờ chúng ta có thể gặp nhau?)

Mai: How about 2 o’clock?

(2 giờ được không?)

Phong: Sure, I’ll meet you at that time.

Bài 3

GLOBAL TRAVEL GUIDES

The Himalayas is a mountain range. It’s very special. It has the world’s highest mountain – Mount Everest. When visiting the Himalayas, remember to follow these rules.

+ You must ask before you visit the area.

+ You mustn’t travel alone. Always go in a group.

+ You mustn’t litter.

+ You must bring only the necessary things.

+ You must bring the right clothes too. Don’t bring shorts or T-shirts!

Dịch thông tin:

THÔNG TIN DU LỊCH TOÀN CẦU

Himalayas là một dãy núi. Nó rất đặc biệt. Nó có ngọn núi cao nhất thế giới – Đỉnh Everest. Khi đến tham quan Himalayas, hãy nhớ tuân theo những quy tắc sau:

+ Bạn phải xin phép trước khi bạn đến tham quan khu này.

+ Bạn không được đi du lịch một mình. Luôn đi theo nhóm.

+ Bạn không được xả rác.

+ Bạn chỉ được mang những thứ cần thiết.

+ Bạn cũng phải mang theo quần áo phù hợp. Đừng mang theo quần đùi hoặc áo phông!

Bài 4

Now make a list of the things you must bring to the Himalayas. Then add things you mustn’t bring. (Bây giờ lập danh sách những thứ bạn phải mang theo đến Himalayas. Sau đó thêm những thứ bạn không được mang theo.)

MUST

MUSTN’T

compass

bicycle

Khám Phá Thêm:

 

Những kỹ năng sử dụng Photoshop cho người mới bắt đầu

Trả lời:

MUST

(phải mang theo)

MUSTN’T

(không được mang theo)

– compass (com pa)

– sleeping bag (túi ngủ)

– plaster (băng cá nhân)

– packback (ba lô)

– waterproof coat (áo khoác chống thấm nước)

– bicycle (xe đạp)

– shorts (quần đùi)

– T-shirt (áo phông)

Bài 5

Role-play being a tour guide and a tourist. Tell your partner what to prepare for their trip to the Himalayas, and give reasons. (Đóng vai là một hướng dẫn viên du lịch và một du khách. Nói cho bạn em cần chuẩn bị gì cho chuyến đi đến Himalayas, và đưa ra lý do.)

Advertisement

Example:

A: I’d like to go to the Himalayas next month.

B: OK. I think you must bring a waterproof coat. It’s cold and rainy there!

A: Yes. Anything else?

B: You must… and you mustn’t …

Trả lời:

A: I’d like to go to the Himalayas next month.

B: OK. I think you must bring a waterproof coat. It’s cold and rainy there!

A: Yes. Anything else?

B: You must bring a sleeping bag so that you can stay here overnight. You must also bring a compass in case you are lost.

A: Is there anything I mustn’t bring?

B: Well, you mustn’t bring bicycle because you can’t ride it here and it’s very cold, so you mustn’t bring shorts or T- shirt.

A: Thanks a lot.

Hướng dẫn dịch:

A: Tôi muốn đến Himalayas vào tháng tới.

B: Được rồi. Tôi nghĩ bạn phải mang theo áo khoác không thấm nước. Ở đó lạnh và mưa!

A: Vâng. Còn gì nữa không?

B: Bạn phải mang theo túi ngủ để có thể ở lại đây qua đêm. Bạn cũng phải mang theo la bàn đề phòng bị lạc.

A: Có thứ gì tôi không được mang theo không?

B: À, bạn không được mang theo xe đạp vì bạn không thể đi xe đạp ở đây và trời rất lạnh, vì vậy bạn không được mang theo quần đùi hoặc áo phông.

A: Cảm ơn rất nhiều.

Cập nhật thông tin chi tiết về Tiếng Anh 7 Unit 7: Skills 2 Soạn Anh 7 Trang 79 Sách Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống trên website Iild.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!