Xu Hướng 9/2023 # Thanh Long: Giá Trị Dinh Dưỡng, Lợi Ích Sức Khỏe Và Cách Ăn # Top 15 Xem Nhiều | Iild.edu.vn

Xu Hướng 9/2023 # Thanh Long: Giá Trị Dinh Dưỡng, Lợi Ích Sức Khỏe Và Cách Ăn # Top 15 Xem Nhiều

Bạn đang xem bài viết Thanh Long: Giá Trị Dinh Dưỡng, Lợi Ích Sức Khỏe Và Cách Ăn được cập nhật mới nhất tháng 9 năm 2023 trên website Iild.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Giá trị dinh dưỡng của thanh long

Khẩu phần một cốc (227 gram) chứa:

Lượng calo: 136

Chất đạm: 3 gam

Chất béo: 0 gram

Carbohydrate: 29 gram

Chất xơ: 7 gam

Sắt: 8% RDI

Magiê: 18% RDI

Vitamin C: 9% RDI

Vitamin E: 4% RDI

Ngoài các chất dinh dưỡng thiết yếu, thanh long cung cấp các hợp chất thực vật có lợi như polyphenol, carotenoid và betacyanins.

Lợi ích sức khỏe của thanh long 1. Thúc đẩy đường ruột khỏe mạnh

Do thanh long có chứa prebiotics, nên nó có khả năng cải thiện sự cân bằng của các vi khuẩn tốt trong đường ruột của bạn. Prebiotics là một loại chất xơ giúp thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn lành mạnh trong đường ruột.

Bổ sung thanh long vào chế độ ăn uống có thể làm giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiêu hóa và tiêu chảy. Thanh long chứa nhiều chất xơ giúp cải thiện hoạt động của đường ruột vì chất xơ có thể dễ dàng hấp thụ qua đường tiêu hóa; giúp giảm nguy cơ mắc các triệu chứng như táo bón và hội chứng ruột kích thích (IBS).

2. Chống lại bệnh tiểu đường

Lượng chất xơ cao trong thanh long có thể giúp điều chỉnh bệnh tiểu đường. Vì nó có thể ổn định lượng đường trong máu bằng cách ngăn chặn sự tăng đột biến của đường. Nó cũng có khả năng làm giảm căng thẳng ô xy hóa vốn được coi là một trong những nguyên nhân gốc rễ đằng sau tình trạng kháng insulin ở bệnh tiểu đường loại 2.

3. Ngăn chặn chứng viêm khớp

Viêm khớp ảnh hưởng trực tiếp đến khớp, gây kích ứng và tình trạng bất động nghiêm trọng. Lợi ích của quả thanh long đối với người bị viêm khớp lớn đến nỗi nó thường được đề cập như là “trái cây kháng viêm”, theo Medical Daily.

4. Ngăn ngừa ung thư

Một số nghiên cứu cho thấy thanh long là một nguồn lycopene mạnh, có khả năng làm giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt và ung thư buồng trứng. Các gốc tự do cũng bị tiêu diệt bởi lượng chất chống ô xy hóa đầy đủ, qua đó ngăn ngừa ung thư, theo Medical Daily.

Ngoài vitamin C, quả thanh long còn chứa nhiều carotene – chất có khả năng chống lại tế bào sản sinh ung thư bao gồm cả việc giảm khối u ung thư.

5. Giảm dấu hiệu lão hóa

Thanh long chứa nhiều chất chống oxy hóa có thể giữ cho làn da căng và trẻ đẹp. Bạn thậm chí có thể làm mặt nạ bằng cách sử dụng quả thanh long kết hợp với mật ong như một sự thay thế tự nhiên cho mặt nạ chống lão hóa.

6. Trị mụn trứng cá

Thanh long được coi là một loại thuốc mỡ dùng tại chỗ tuyệt vời bởi hàm lượng vitamin C dồi dào. Biến một lát thanh long thành hỗn hợp sệt và bôi nó lên vùng da bị đỏ trên mặt hoặc da; sau đó rửa sạch với nước. Để có kết quả tốt nhất, nên bôi 2 lần mỗi ngày.

Làm dịu da bị cháy nắng: Bằng cách kết hợp thanh long với nước ép dưa chuột và mật ong, bạn có thể tạo ra một hợp chất giống như lô hội có thể làm dịu da bị bỏng. Với hàm lượng vitamin B3 dồi dào; thanh long có thể dưỡng ẩm cho vùng da bị cháy nắng và giải nhiệt cho vùng da bị bỏng.

7. Cải thiện chức năng tim mạch

Các hạt đen có trong quả thanh long có đủ a xít béo omega giúp giảm triglyceride và cải thiện chức năng tim mạch.

Thực phẩm này có khả năng làm giảm hàm lượng cholesterol có hại cho cơ thể đồng thời tăng cường các chất béo có lợi cho cơ thể; nhờ đó giúp tim mạch hoạt động tốt hơn. Loại trái cây thần kỳ này là nguồn giàu chất béo bão hòa đơn tốt cho sức khỏe của tim mạch.

Đặc biệt là thanh long đỏ rất giàu anthocyanin – một chất tiềm năng chống oxy hóa giúp ngăn ngừa xơ cứng động máu; giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ do máu đông.

8. Tăng chất sắt cho người bị thiếu sắt

Thanh long là một trong số ít các loại trái cây tươi có chứa chất sắt. Hemoglobin có trong thanh long còn được gọi là huyết sắc tố; vốn là một protein phức chứa ion sắt trong hồng cầu và chiếm 33% trọng lượng hồng cầu. Loại protein này có nhiệm vụ vận chuyển oxy từ phổi đến các cơ quan và vận chuyển CO2 từ các cơ quan về phổi. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc phân hủy thức ăn thành năng lượng. Do đó ăn nhiều trái thanh long sẽ cung cấp nhiều chất sắt cho cơ thể, tăng lưu thông máu.

Và vitamin C trong thanh long giúp cơ thể bạn hấp thụ và sử dụng chất sắt hiệu quả.

Cách ăn và chế biến thanh long

Cách tốt nhất là ăn thanh long trực tiếp. Hoặc bạn có thể cho thanh long vào món salad cùng với các loại trái cây nhiệt đới khác như dứa và xoài. Cắt nó thành món salsa. Biến nó thành kem. Ép nó thành nước trái cây. Sử dụng nó như một lớp phủ topping cho sữa chua Hy Lạp. Hoặc đông lạnh nó và xay thành sinh tố.

Bảo quản thanh long còn dư trong túi nhựa trong tủ lạnh trong tối đa 5 ngày. Hoặc đông lạnh nó trong tối đa 3 tháng.

Một số lưu ý khi ăn thanh long:

Bị tiêu chảy không nên ăn thanh long vì quả có tính lạnh

Phụ nữ có thể chất hư lạnh hoặc đang trong kỳ kinh nguyệt không nên ăn nhiều thanh long.

Người mang thai nên cẩn thận khi ăn thanh long. Trong thanh long có chứa nhiều protein thực vật; do đó những người mang thai dễ bị dị ứng nên cân nhắc trước khi ăn.

Không nên ăn thanh long cùng lúc với sữa bò để tránh ảnh hưởng đến tiêu hóa.

Đăng bởi: Hương Sầu Riêng

Từ khoá: Thanh long: Giá trị dinh dưỡng, Lợi ích sức khỏe và Cách ăn

Đường Thốt Nốt: Giá Trị Dinh Dưỡng Và Lợi Ích Cho Sức Khỏe

Những năm gần đây, xu hướng ăn uống lành mạnh phát triển giúp mọi người có cơ hội nhìn nhận lại tác hại của các loại đường hóa học hay đường mía. Chính vì vậy, người tiêu dùng bắt đầu quan tâm và chuyển dần sang các loại chất tạo ngọt từ tự nhiên như đường thốt nốt.

Thông tin tổng quan về đường thốt nốt

Đường thốt nốt là một chất tạo ngọt tự nhiên được làm từ nhựa cây thốt nốt – một loại cây thuộc họ cau và có một vài điểm khác biệt nhỏ với cây dừa. Để chiết xuất được đường từ cây thốt nốt, người ta cần làm theo quy trình gồm 2 bước như sau: Lấy phần nhựa thốt nốt từ hoa rồi phơi hoặc sấy hỗn hợp nhựa cho nước bay hơi để có thành phẩm. Đặc điểm của loại đường này là có màu nâu khá giống đường mía nhưng hạt có kích thước nhỏ hơn.

Đường thốt nốt có màu nâu vàng cánh gián

Giá trị dinh dưỡng trong đường thốt nốt

Một muỗng cà phê đường thốt nốt cung cấp khoảng 54 calories, trong đó chủ yếu là hàm lượng carb cùng các khoáng chất thiết yếu như kali, phốt pho, kẽm, sắt và đồng. Ngoài ra, trong loại đường này còn chứa một số axít béo chuỗi ngắn như polyphenol và chất chống oxy hóa. Chất xơ tuy không nhiều nhưng lại có kết cấu khá đặc biệt, nó có tên là inulin – có khả năng làm chậm sự hấp thụ glucose và kiểm soát lượng đường trong máu luôn ở mức an toàn.

Loại đường này thường được cô đặc thành dạng khối rất khác với đường cát trắng

Lợi ích của đường thốt nốt với sức khỏe Cải thiện làn da và sức khỏe hệ miễn dịch

Đường thốt nốt có nhiều chất chống oxy hóa nên có thể ngăn chặn sự phát triển của các gốc tự do. Gốc tự do vốn là những phân tử trực tiếp gây ra quá trình lão hóa, khiến làn da xuất hiện vết nhăn và thâm nám, đồi mồi. Bên cạnh đó, chất chống oxy hóa còn góp phần nâng cao đề kháng cho cơ thể, giúp phòng ngừa bệnh tật hiệu quả hơn. Chính vì thế, chúng ta nên dùng loại đường này với một lượng phù hợp vào bữa ăn hàng ngày để có được những lợi ích tuyệt vời tới hệ miễn dịch và làn da.

Giúp người bệnh tiểu đường ăn ngon miệng hơn

Chỉ số đường huyết của đường thốt nốt thấp hơn mật ong và đường trắng. Do vậy, nó được coi là nguyên liệu an toàn cho bữa ăn của những người bệnh tiểu đường. Thông thường, người bệnh tiểu đường thường phải ăn kiêng, hạn chế ăn ngọt để kiểm soát lượng đường trong máu. Tuy vậy, với loại đường này, bữa ăn sẽ dễ dàng hơn mà vẫn đảm bảo các chỉ số ở mức an toàn.

Tốt cho hệ tiêu hóa

Chất xơ inulin không chỉ đóng vai trò điều tiết hệ vi khuẩn đường ruột mà còn có tác dụng kích thích hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn. Bên cạnh đó, loại chất xơ có trong đường này còn giúp cơ thể tăng cường khả năng hấp thụ khoáng chất, kích thích enzym tiêu hóa để hạn chế chứng táo bón.

Ngăn ngừa tình trạng thiếu máu

Hàm lượng vitamin B cùng chất sắt có vai trò cung cấp đủ tế bào hồng cầu, hạn chế tình trạng thiếu máu xảy ra. Ngoài những người bệnh hay bị thiếu máu, nữ giới đang trong kỳ kinh nguyệt cũng nên bổ sung dinh dưỡng từ đường thốt nốt để tránh tình trạng bị hoa mắt, chóng mặt, ngất xỉu.

Hỗ trợ điều trị chứng đau nửa đầu

Nếu cảm thấy khó chịu khi bị cơn đau đầu hành hạ mà lại không muốn lạm dụng thuốc giảm đau, bạn có thể thử ngay cách đơn giản sau đây. Chỉ cần chuẩn bị nước và pha loãng 20g đường thốt nốt là đã có một thức uống giảm đau hiệu quả.

Cải thiện sức khỏe xương khớp

Hàm lượng sắt cùng manga trong đường thốt nốt sẽ chịu trách nhiệm giúp xương chắc khỏe, dẻo dai và giảm nguy cơ thoái hóa đốt sống, loãng xương khi về già. Mặt khác, trẻ em khi thường xuyên được bổ sung loại đường này sẽ có hệ thống xương mô vững vàng hơn những bạn nhỏ không sử dụng đường thốt nốt.

Trị ho, cảm cúm

Khi cơ thể nhiễm lạnh sẽ dễ bị cảm cúm và ho. Với tình trạng bệnh nhẹ, người bệnh hoàn toàn có thể áp dụng những mẹo trị cảm đơn giản từ đường thốt nốt thay vì lạm dụng các loại thuốc kháng sinh. Cách làm rất đơn giản, bạn chỉ cần đun nước nóng rồi pha cùng với đường thốt nốt và gừng tươi hoặc sử dụng gói trà gừng có sẵn. Phần trà gừng ấm nóng với vị ngọt dịu sẽ giúp cơ thể dần ấm lên, các chứng ho, cảm cũng sẽ đỡ hơn.

Món bánh thốt nốt trứ danh

Rủi ro khi sử dụng đường thốt nốt thiếu khoa học

Tuy nhiên, bạn cũng nên lưu ý khi sử dụng đường thốt nốt, nạp quá nhiều đường trong thời gian ngắn có thể dẫn đến những nguy cơ sức khỏe như:

Ảnh hưởng đến tim mạch: Các nghiên cứu đã tìm thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa chế độ ăn nhiều đường và sự gia tăng nguy cơ tử vong do bệnh tim.

Tăng cân: Thường xuyên nạp đồ ngọt vào cơ thể sẽ khiến bạn nhanh chóng tăng cân, béo phì, từ đó tiềm ẩn nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

Sâu răng: Đường có thể tạo ra nhiều mảng bám và làm tăng nồng độ axit trong miệng, dần dần sẽ  làm mòn men răng và gây ra sâu răng. Những vi khuẩn này cũng có thể gây viêm nướu hoặc nhiễm trùng nướu.

Tâm lý căng thẳng: Một nghiên cứu đã cho biết, những người có chế độ ăn nhiều đường có nhiều nguy cơ bị suy giảm nhận thức, lo lắng và căng thẳng.

Bạn nên lưu ý liều lượng sử dụng loại đường này trong món ăn hằng ngày

Đăng bởi: Phú Quới Mẫu Giáo

Từ khoá: Đường thốt nốt: Giá trị dinh dưỡng và lợi ích cho sức khỏe

Giá Trị Dinh Dưỡng Của Phô Mai, Tác Dụng, Lợi Ích Và Rủi Ro Khi Ăn

Phô mai (pho mát), là thực phẩm làm bằng cách kết đông và lên men từ sữa của bò, trâu, hoặc các loại động vật có vú khác.

Giúp xương chắc khỏe

Chứa nhiều hàm lượng canxi, vitamin D cao, cùng với các khoáng chất như acid folic, vitamin A, B2, B12, và K2. Phô mai giúp bảo vệ xương chắc khỏe và tránh được các tình trạng loãng xương ở người có tuổi.

Trong phô mai có nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe, trong đó có Amino Acid (hay axit amin) –  là nguyên liệu để tổng hợp protein trong cơ thể.

Phòng ngừa sâu răng

Sử dụng phô mai sẽ kích thích sản xuất ra nước bọt trong miệng, giúp loại bỏ các thức ăn dính trên răng, nướu giúp răng bạn trở nên sạch sẽ hơn. Ngoài ra, trong phô mai có một lượng lớn canxi giúp bảo vệ men răng và giúp răng trở nên chắc khỏe hơn.

Theo một số nghiên cứu, pho mát – và các sản phẩm từ sữa nói chung – có thể bảo vệ răng của bạn khỏi sâu răng. Trong một nghiên cứu của Đan Mạch từ năm 2023, trẻ em có lượng sữa trên mức trung bình có nhiều khả năng không bị sâu răng sau 3 năm so với những trẻ em có lượng sữa dưới mức trung bình.

Ngăn ngừa ung thư

Trong phô mai có chứa chất phòng ngừa ung thư là axit linoleic. Ngoài ra, vitamin B trong phô mai có tác dụng giúp cơ thể khỏe mạnh, duy trì quá trình trao đổi chất và ngăn ngừa bệnh suy nhược thần kinh.

Giảm nguy cơ gây đột quỵ

Phô mai còn chứa một loại axit có thể ngăn ngừa tình trạng tắc nghẽn động mạch giảm nguy cơ gây đột quỵ.

Bạn nên chọn phô mai ít béo như phô mai tươi (cottage) và phô mai dê thì có thể làm giảm huyết áp, theo The Health Site.

Giảm căng  thẳng

Phô mai có chứa tryptophan, một loại axit amin thiết yếu hỗ trợ sản xuất serotonin, có thể có tác dụng làm dịu bằng cách điều chỉnh tâm trạng và mức độ lo lắng của bạn.

Câu trả lời là không. Trong phô mai có chất béo bão hoà cao, nên khi tích tụ quá nhiều sẽ tăng nồng độ cholesterol xấu ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.

Là thực phẩm không thích hợp với người có vấn đề về tiêu hóa vì ăn nhiều sẽ làm bệnh trở nên nghiêm trọng hơn và dễ dẫn tới dị ứng.

Advertisement

Chứa ít các lactose khiến bạn gặp các vấn đề đầy hơi, khó tiêu khi ăn.

Ngoài ra, ăn phô mai cũng có thể dẫn đến nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, đặc biệt là ở trẻ em.

Vì vậy, để tốt cho sức khỏe, bạn nên ăn với mức độ vừa phải, tránh ăn quá nhiều.

Nguồn: Healthline

Bạn sẽ quan tâm:

Bơ và phô mai có gì khác? Loại nào tốt hơn

Phân biệt các loại phô mai

Những sai lầm thường mắc phải khi cho bé ăn phô mai

8 Lợi Ích Của Bơ Đối Với Da, Tóc Và Sức Khỏe

Cân nhắc đến lợi ích sức khỏe và tác dụng làm đẹp của trái bơ mang lại, khiến siêu thực phẩm quý giá này càng trở nên hấp dẫn hơn. Bơ là nguồn carotenoid, khoáng chất, phenolic, vitamin và axit béo lành mạnh. Có tác dụng làm hạ lipid máu, giảm huyết áp, chống bệnh đái tháo đường, chống béo phì, chống huyết khối và bảo vệ tim mạch hiệu quả.

Thành phần dinh dưỡng của bơ

Lượng calo: 160

Protein: 2 g

Chất béo: 15 g (chất béo bão hòa 2,1 g)

Carbs: 9 g (7 gam chất xơ)

Vitamin K: 26% giá trị hàng ngày (DV)

Folate: 20% DV

Vitamin C: 17% DV

Kali: 14% DV

Vitamin B5: 14% DV

Vitamin B6: 13% DV

Vitamin E: 10% DV

Nó cũng chứa một lượng nhỏ magiê, mangan, đồng, sắt, kẽm, phốt pho và vitamin A, B1 (thiamine), B2 (riboflavin) và B3 (niacin).

Lợi ích sức khỏe của quả bơ: 1. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ

Trong quả bơ chứa hàm lượng kali cần thiết giúp cân bằng nước và điện giải trong các tế bào của cơ thể; giúp duy trì và đảm bảo sự ổn định trong hoạt động hàng ngày của tim mạch. Hấp thụ nhiều kali có tác dụng làm giảm huyết áp; tránh nguy cơ gây ra các cơn đau tim, đột quỵ và suy thận.

Ngoài ra với thành phần chất béo lành mạnh như axit béo không bão hòa đơn có tác dụng giảm nồng độ cholesterol trong máu giúp bệnh nhân bị cao huyết áp ngăn ngừa các cơn đau tim hay biến chứng đột quỵ. Folate, một loại vitamin B có trong quả bơ, cũng ngăn ngừa đột quỵ và giảm nguy cơ mắc một số dị tật bẩm sinh về não và tủy sống.

Cách dùng: Thêm 1/2 quả bơ vào sinh tố để dễ dàng hấp thụ các lợi ích.

2. Cải thiện làn da, chống lão hóa

Các đặc tính dưỡng ẩm có thể làm giảm nếp nhăn; giúp giữ cho làn da mịn màng và tăng cường khả năng miễn dịch của da chống lại căng thẳng và các yếu tố môi trường khác. Cụ thể, các chất chống oxy hóa như vitamin E và C giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do – một trong những phương pháp chống lão hóa tốt nhất. Bơ cũng chứa lutein, một loại carotenoid giúp thúc đẩy độ đàn hồi của da một cách hiệu quả.

Cách dùng: Trộn 1/2 quả bơ với sữa chua và mật ong nguyên chất hữu cơ để làm mặt nạ dưỡng ẩm. Đắp lên mặt trong 15-20 phút và rửa sạch bằng nước ấm. Tùy chọn: Thêm yến mạch để giúp tẩy tế bào chết trên da.

Tận dụng hạt bơ: Bẻ hạt bơ thành một vài miếng, để khô trong vài ngày; sau đó xay thành bột mịn và trộn với dầu dừa hoặc sữa chua. Xoa lên da như chất tẩy tế bào chết và rửa sạch bằng nước ấm.

3. Giảm căng thẳng

Bơ chứa nhiều magiê, chất dinh dưỡng chống căng thẳng. Magiê giúp giải phóng căng thẳng và ngủ ngon hơn. Và khi bạn được thư giãn và nghỉ ngơi đầy đủ, nhiều khả năng bạn sẽ có cái nhìn tích cực về cuộc sống! ”

Cách dùng: Chỉ cần múc một ít thịt và thêm salad quinoa hoặc đậu gà vào ngay một nửa bơ đã cắt lát.

4. Cải thiện sức khỏe não bộ

Chất béo lành mạnh và chất dinh dưỡng của bơ, chẳng hạn như folate, đồng và vitamin C và E tạo thành thực phẩm tuyệt vời cho não. Bộ não của chúng ta có hơn 60% là chất béo và cần chất béo để hoạt động bình thường. Ngoài ra, chất béo và chất xơ sẽ giúp giữ cho lượng đường trong máu được cân bằng để bạn có thể duy trì sự tập trung và sắc bén trong suốt cả ngày.

Cách dùng: Áp chảo các loại rau yêu thích trong dầu bơ. Trong nấu ăn, dầu bơ không có hương vị và có điểm bốc khói cao so với các loại dầu khác. Điều này làm cho dầu trở thành lựa chọn an toàn hơn khi áp chảo và khi sử dụng nhiệt độ cao hơn.

5. Thúc đẩy tóc và móng khỏe mạnh

Hãy coi một quả bơ là loại vitamin tổng hợp hàng ngày của bạn. Bơ chứa nhiều biotin giúp tóc và móng bóng mượt. Ngoài ra, vitamin B và E có thể bảo vệ sợi tóc khỏi bị khô và hư tổn, kiểm soát rụng tóc và phục hồi tổn thương da đầu.

Cách dùng: Đắp hỗn hợp bơ mềm trực tiếp lên tóc như một loại mặt nạ dưỡng chất. Bạn cũng có thể cân nhắc việc thoa dầu bơ lên ​​các sợi tóc để có thêm độ bóng hoặc thoa trực tiếp lên da đầu để điều trị khô và bong tróc.

6. Thúc đẩy giảm cân

Chất xơ có trong quả bơ có hàm lượng nhiều hơn các loại trái cây truyền thống – cho phép bạn cảm thấy no lâu hơn và cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa. “Khi nói đến việc giảm cân, chất xơ là một điểm cộng lớn. Nó giúp làm sạch hệ thống và cung cấp vi khuẩn tốt, giúp tiêu hóa hiệu quả.”

Ngoài ra, axit oleic, chất béo không bão hòa đơn chính trong quả bơ, kích hoạt phần não khiến bạn cảm thấy no, giảm cảm giác thèm ăn và ngăn bạn ăn quá nhiều. Các nghiên cứu cho thấy nó thu nhỏ vòng eo của bạn và góp phần làm giảm chỉ số BMI và trọng lượng cơ thể khi ăn uống điều độ. “

Cách dùng: Phết bánh mì nướng bơ với chanh và ớt đỏ để có một bữa sáng dễ dàng.

7. Thúc đẩy phục hồi và cải thiện cơ

Bơ cũng là một món ăn nhẹ hấp dẫn sau khi tập luyện. Ngoài việc giúp bạn no lâu, “loại trái cây có vị bùi này chứa tất cả 9 axit amin thiết yếu cần thiết cho quá trình tổng hợp protein thích hợp để giúp thúc đẩy quá trình cải thiện và phục hồi cơ bắp.

Cách dùng: Thêm bơ cắt nhỏ vào món salad và tạo nước sốt với dầu bơ.

8. Tăng cường thị lực

Lutein là một loại carotenoid được tìm thấy trong quả bơ có tác dụng thúc đẩy thị lực khỏe mạnh. Trong khi đó, hàm lượng chất béo trong bơ giúp bạn hấp thụ carotenoid; cũng như các vitamin tan trong chất béo; từ các thực phẩm khác khi tiêu thụ cùng nhau; hỗ trợ việc hấp thụ các chất chống oxy hóa hòa tan trong chất béo có lợi khác

Lutein và zeaxanthin, hai chất phytochemical đặc biệt tập trung trong các mô trong mắt; nơi chúng cung cấp khả năng bảo vệ chống oxy hóa để giúp giảm thiểu thiệt hại, bao gồm cả ánh sáng tia cực tím. Thêm bơ vào chế độ ăn uống có thể giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh thoái hóa điểm vàng do tuổi tác.

Cách dùng: Rắc bơ thái lát và cà chua với muối biển cho bữa ăn nhẹ giữa ngày.

Đăng bởi: Mến Nguyễn

Từ khoá: 8 Lợi ích của bơ đối với da, tóc và sức khỏe

12 Lợi Ích Sức Khỏe Đến Từ Quả Lựu

Duy trì huyết áp

Nước lựu có tác dụng làm giảm các tổn thương và chống viêm nhiễm mạch máu, giảm huyết áp cao. Ngoài ra, quả lựu còn được coi như là một aspirin tự nhiên, giúp cơ thể cải thiện lưu lượng máu.

Phòng chống ung thư

Quả lựu chứa hàm lượng lớn chất chống oxy hóa có tác dụng loại bỏ các gốc tự do trong cơ thể, ức chế sự tăng trưởng của tế bào ung thư. Vì vậy, quả lựu rất có lợi trong việc ngăn ngừa ung thư vú và tuyến tiền liệt.

Cả hai nghiên cứu trên ống nghiệm và trên người đều chỉ ra rằng lựu có thể giúp chống lại chứng viêm và làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư. Trong thực tế, trái cây đã chứng minh tác dụng chống khối u trong ung thư phổi, vú, tuyến tiền liệt, da và ruột kết.

Làm dịu dạ dày

Nước lựu có khả năng làm tăng enzym hỗ trợ tiêu hóa, do đó lựu được coi là có tác dụng điều trị tiêu chảy và kiết lị. Bạn còn có thể pha một chút mật ong với nước ép lựu để giảm chứng khó tiêu và đau dạ dày.

Ngăn ngừa thiếu máu

Trong quả lựu giàu sắt, chất xơ, canxi… và các khoáng chất thiết yếu như magie, đồng. Sử dụng lựu thường xuyên giúp tăng mức hemoglobin, ngăn ngừa thiếu máu.

Phòng ngừa xơ vữa động mạch

Các nhà khoa học nói rằng được ăn lựu còn giúp ngăn chặn bệnh xơ vữa động mạch. Bạn nên uống 2 ly nước ép quả lựu mỗi ngày trong vòng 3 tháng sẽ giúp hạn chế xơ vữa động mạch.

Tăng hệ miễn dịch

Chất chống oxy hóa trong quả lựu kích thích hiệu quả hoạt động của máu trắng, tăng hệ miễn dịch. Nước lựu còn có tác dụng kháng viêm, giảm vi khuẩn đường miệng, chống sâu răng và nhiễm khuẩn tụ cầu.

Tăng cường trí nhớ

Polyphenol có trong quả lựu chống lại các tình trạng thoái hóa. Có tác dụng tăng cường oxy lên não, giảm stress, tránh khỏi các bệnh về thần kinh. Ngoài ra, polyphenol còn có khả năng tăng cường nhận thức và cải thiện trí nhớ.

Chữa lành sẹo

Nước lựu có khả năng tái tạo lại các tế bào da, thúc đẩy quá trình hình thành da mới. Đồng thời, bảo vệ da khỏi các tác nhân từ bên ngoài như ánh mặt trời, gây ung thư da.

Bảo vệ và phục hồi gan, thận

Lựu có thể ngăn chặn được những tổn thương về thận, gan, cũng như giúp bảo vệ chúng khỏi độc tố và hỗ trợ phục hồi gan, thận nhanh hơn sau khi bị hư tổn.

Chống viêm khớp và đau khớp

Chiết xuất từ ​​quả lựu đã được chứng minh có thể chống lại được các enzyme gây nên những thương tổn khớp. Vì thế, quả lựu là loại quả phù hợp để những ai bị bệnh viêm khớp ăn và bồi bổ.

Chống rối loạn cương dương

Với hợp chất polyphenol, lựu giúp hỗ trợ việc lưu thông máu đến tim và đến các bộ phận khác của cơ thể diễn ra thuận lợi hơn.

Đấng mày râu nào bị rối loạn cương dương nên dùng nước ép từ quả lựu xuyên suốt 4 tuần sẽ có được kết quả khả quan. Bởi vì lựu đã được nghiên cứu là có thể cải thiện cương dương gấp đôi so với những ai đang dùng giả dược.

Chống lão hóa, làm đẹp da hiệu quả

Chất chống oxy hóa, vitamin A, vitamin E, vitamin C và nhiều khoáng chất khác đều rất dồi dào trong lựu. Vì vậy, Ăn lựu hay uống nước ép lựu sẽ làm chậm lại quá trình lão hóa da, làm mờ các vết thâm nám trên da hiệu quả.

Khoảng 3% trọng lượng của một quả lựu là hạt. Bọc bên ngoài mỗi hạt lựu là một lớp thịt ngon, ngọt và mọng nước, lớp này gọi là vỏ hạt (tiếng anh là aril). Hạt lựu khá cứng, vì thế bạn băn khoăn rằng ăn lựu có ăn được không? Câu trả lời là hoàn toàn có thể ăn hạt lựu, bởi vì hạt lựu cũng chứa những dưỡng chất tốt cho sức khỏe.

Ngoài phần vỏ hạt nhiều dưỡng chất, phần hạt lưu cũng chứa nhiều vitamin E và magie. Bên cạnh đó, hạt lựu cũng chứa chất xơ không hòa tan, chất chống oxy hóa và các axit béo (chủ yếu là axit punicic) có tác dụng làm giảm viêm, tốt cho giảm cân và cải thiện độ nhạy của insulin.

Hạt lưu cũng giàu chất xơ, bao gồm 2 loại là cellulose và lignin. Hai loại chất xơ này không hòa tan và gần như không thay đổi trong hệ tiêu hóa của cơ thể. Vì thế, với đa số mọi người, nuốt hạt lựu không gây nguy hiểm. Trừ trường hợp những ai có bệnh táo bón mãn tính thì có nguy cơ tắc nghẽn đường ruột nếu nuốt nhiều hạt lựu.

Quả lựu có nhiều lợi ích cho sức khỏe, tuy nhiên một số trường hợp sau nên hạn chế ăn lựu:

Người bệnh đau dạ dày, có vấn đề về răng miệng. Nếu bị sâu răng, cần đánh răng kĩ lưỡng sau khi ăn lựu.

Người bệnh tiểu đường, trẻ em còn quá nhỏ hoặc ai bị nóng trong người không nên ăn lựu.

Người bị táo bón nặng hoặc mãn tính không nên ăn lựu vì có thể gây tắc nghẽn đường ruột.

Có nhiều tin đồn về việc ăn hạt lựu sẽ gây vô sinh, đặc biệt là đối với nam giới. Tuy nhiên, đây là tin đồn không chính xác và thiếu căn cứ khoa học.

Được biết vỏ lựu có nhiều dưỡng chất nên vô cùng tốt cho sức khỏe. Bên cạnh đó, vỏ lựu có vị chua chát, có tính ấm, giúp chỉ huyết, chỉ tả và khử trùng rất tốt. Những dưỡng chất trong lựu giúp thúc đẩy cơ thể sản sinh ra nitric oxide – chất có khả năng giãn mạch, tăng lưu thông máu, đặc biệt là sự lưu thông máu ở bộ phận sinh dục, giúp các “cuộc yêu” kéo dài.

Chưa có nghiên cứu khoa học nào xác nhận việc ăn lựu sẽ gây vô sinh. Ngược lại, theo y học phương Tây, lựu rất tốt với sức khỏe sinh lý, quá trình sinh sản và giúp đời sống tình dục hạnh phúc hơn.

Đối với nam giới, khi ăn lựu thì hệ miễn dịch cũng như khả năng sinh sản đều được cải thiện. Chẳng hạn như:

Các hormone trong lựu giúp tăng hưng phấn, kích thích ham muốn và cải thiện vấn đề xuất tinh sớm.

Giảm nguy cơ mắc các bệnh về sinh sản như: Viêm niệu đạo, viêm tuyến tiền liệt,…

Giúp cải thiện chất lượng tinh trùng, tăng cường lưu thông máu đến các cơ quan sinh dục, kéo dài “cuộc yêu”,…

Nước ép lựu

Sữa chua lựu

Thời gian thực hiện:

Advertisement

5 phút

Dành cho: 1 người ăn

Nguyên liệu và dụng cụ

1 quả lựu

1 hộp sữa chua ít đường

1/2 muỗng cà phê hạt chia

Cách thực hiện

Bước 1: Tách bỏ phần hạt lựu, chỉ giữ phần vỏ hạt mọng nước. Hạt chia bạn ngâm trong nước ấm khoảng 3-5 phút.

Salad cà chua lựu

Thời gian thực hiện: 20 phút

Dành cho: 3 người ăn

Nguyên liệu và dụng cụ

3 quả cà chua

1 quả ớt chuông xanh

2 nhánh hẹ

1 quả lựu

10 lá bạc hà tươi

1 muỗng cà phê muối

Cách thực hiện

Bước 1: Cà chua, ớt chuông xanh và hẹ bạn thái nhỏ; lựu tách lấy hạt.

Bước 2: Cho cà chua đã thái và một ít muối vào tô khoảng 15 phút để cà chua vừa ngấm muối vừa tiết ra một ít nước. Tiếp đến, cho ớt chuông, hẹ và hạt lựu vào. Nêm thêm muối cho vừa khẩu vị, trộn nhẹ tay hỗn hợp.

Bước 3: Xếp salad ra đĩa, rưới phần nước sốt lên trên, có thể trang trí một vài lá bạc hà và thêm đá lạnh khi thưởng thức.

Nguồn: Healthline

8 Lợi Ích Sức Khỏe Tuyệt Vời Của Quả Mận

Giá trị dinh dưỡng của quả mận

Mận có hàm lượng calo tương đối thấp; nhưng lại chứa một lượng lớn vitamin và khoáng chất quan trọng. Một khẩu phần mận chứa các chất dinh dưỡng sau:

Lượng calo: 30

Carb: 7.5 gram

Chất xơ: 0,9 gram

Chất béo: 0,2gram

Protein: 0,5 gram

Đường: 7 gam

Vitamin A: 5% RDI

Vitamin C: 10% RDI

Vitamin K: 5% RDI

Kali: 3% RDI

Đồng: 2% RDI

Mangan: 2% RDI

Ngoài ra, một quả mận cung cấp một lượng nhỏ vitamin B, phốt pho và magiê.

Lợi ích sức khỏe của quả mận 1. Tốt cho sức khỏe tim mạch

Một quả mận tươi cỡ trung bình chứa 104 mg kali rất tốt để kiểm soát huyết áp cao và giảm nguy cơ đột quỵ, đây là những yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh tim. Các chất phytochemical và chất dinh dưỡng trong mận làm giảm tình trạng viêm gây ra bệnh tim.

2. Giảm táo bón, tốt cho hệ tiêu hóa

Mận chứa nhiều chất xơ, isatin và sorbitol có tác dụng điều chỉnh và cân bằng các chức năng; hoạt động như một loại thuốc nhuận tràng tự nhiên tốt cho hệ tiêu hóa; giúp điều hòa nhu động ruột và làm giảm nguy cơ táo bón hiệu quả. Nó cũng giữ cho ruột của bạn luôn khỏe mạnh.

Chất xơ trong mận khô chủ yếu là không hòa tan, có nghĩa là nó không hòa trộn với nước. Nó đóng một vai trò trong việc ngăn ngừa táo bón bằng cách bổ sung số lượng lớn vào phân của bạn và có thể đẩy nhanh tốc độ chất thải di chuyển qua đường tiêu hóa của bạn.

3. Kiểm soát lượng đường trong máu

Mận xếp hạng thấp về chỉ số đường huyết, có nghĩa là ăn chúng có thể giúp bạn kiểm soát lượng đường trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.

Mận chứa đầy chất xơ, giúp làm chậm sự tăng đột biến lượng đường trong máu sau khi bạn ăn tinh bột. Chúng cũng có thể thúc đẩy cơ thể sản xuất adiponectin, một loại hormone giúp điều chỉnh lượng đường trong máu của bạn.

4. Tốt cho xương khớp

Theo tờ báo của Ấn Độ India Times công bố, quả mận có tác dụng làm tăng cường mật độ các tế bào xương ở cẳng tay và cột sống.

Mận khô cũng chứa một số vitamin và khoáng chất có tác dụng bảo vệ xương, bao gồm vitamin K ; phốt pho; magiê và kali. Mận khô có một số đặc tính có thể có lợi cho sức khỏe của xương bằng cách ngăn ngừa hoặc đảo ngược quá trình mất xương; có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh như loãng xương.

5. Cải thiện trí nhớ

Ăn 3-4 quả mận giàu chất chống oxy hóa mỗi ngày có thể giúp trung hòa các gốc tự do gây hại tế bào ảnh hưởng đến trí nhớ của bạn; giúp chữa lành và hồi phục các tế bào trong não bị tổn thương; cải thiện trí nhớ hiệu quả.

Nghiên cứu Y tế của Đại học Harvard đã chỉ ra chất chống oxy hóa có thể làm chậm sự phát triển của bệnh Alzheimer. Chứa đầy chất chống oxy hóa, mận cũng chứa anthocyanin và quercetin, cả hai đều có lợi trong việc hỗ trợ não bộ khỏe mạnh.

6. Giúp tóc chắc khỏe và làm đẹp da

Hàm lượng Vitamin A cao có trong quả mận giúp cho làn da trở nên trắng sáng và rạng ngời hơn, làm giảm nếp nhăn và trẻ hóa làn da của bạn.

Mận làm tăng lưu thông máu đến các vết sẹo, giúp phát triển da mới và giảm sự xuất hiện của sẹo. Nó giúp da nhanh lành hơn và thay da bị tổn thương bằng lớp da mới. Tiêu thụ mận cũng cải thiện kết cấu và độ đàn hồi của da. Nó cũng làm giảm sự xuất hiện của các đốm đen, tàn nhang và điều trị các tình trạng da khác.

Đồng thời, mái tóc của bạn cũng được nuôi dưỡng và chăm sóc nhờ các nhóm vitamin, sắt và magie có trong quả mận. Từ đó giúp giảm thiểu quá trình rụng tóc.

Mận ngăn tóc rụng bằng cách đảo ngược sự mệt mỏi của tuyến thượng thận. Nó cũng thúc đẩy sự phát triển của tóc vì nó có hàm lượng sắt cao và cải thiện lưu thông máu. Ăn mận nếu bạn muốn có một mái tóc dày và chắc khỏe hơn.

7. Tốt cho mắt, cải thiện thị lực

Ngoài vitamin C, mận còn chứa beta carotene, dưỡng chất đặc biệt có lợi cho mắt. Ăn mận có thể giúp làm giảm nguy cơ phát triển bệnh thoái hóa điểm vàng, căn bệnh có thể dẫn tới mù lòa.

8. Chống lại các tế bào ung thư

Các sắc tố xanh đỏ gọi là anthocyanin được tìm thấy trong quả mận rất giàu chất chống oxy hóa. Giúp loại bỏ các gốc tự do trong cơ thể, ngăn ngừa nguy cơ ung thư.

Cách ăn mận đúng cách

Ăn khoảng 8-10 quả mận mỗi ngày là hợp lý, việc tiêu thụ nhiều sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.

Những lúc đói hay trước khi ăn thì không nên ăn mận để tránh tổn hại dạ dày, điều này cũng đặc biệt quan trọng với các bệnh nhân dạ dày.

Nên rửa sạch mận thật sạch trước khi ăn và ngâm nước muối loãng từ 15 đến 20 phút để loại bỏ bụi bẩn và các hóa học tồn dư.

Đăng bởi: Quốc Đạt

Từ khoá: 8 Lợi ích sức khỏe tuyệt vời của quả mận

Cập nhật thông tin chi tiết về Thanh Long: Giá Trị Dinh Dưỡng, Lợi Ích Sức Khỏe Và Cách Ăn trên website Iild.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!