Bạn đang xem bài viết Mụn Ở Lưng: Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị được cập nhật mới nhất tháng 9 năm 2023 trên website Iild.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Mụn lưng phát triển giống như các loại mụn khác. Lỗ chân lông trên da ở lưng bị tắc do bụi bẩn, tế bào da chết, mồ hôi và bã nhờn. Từ đó sinh ra mụn.
Ngoài ra, một số nguyên nhân gây ra mụn khác:
Tiền sử gia đình mắc các vấn đề về mụn.
Các đồ vật, quần áo cá nhân có xát với làn da ướt mồ hôi cũng có thể gây ra mụn hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng mụn ở lưng.
Do nội tiết tố: phụ nữ mang thai hoặc thanh thiếu niên đang dậy thì có khả năng bị mụn ở lưng hơn khi nồng độ hormone trong cơ thể thay đổi.
Một số loại thuốc cũng có thể gây ra tình trạng mụn, trong đó có mụn ở lưng.
Không vệ sinh, tắm gội sạch sẽ.
Một số sản phẩm chăm sóc da như lotion hay kem dưỡng có thể làm tắc nghẽn lỗ chân chân và dẫn đến mụn.
Căng thẳng, stress khiến cơ thể tạo nhiều hormone cortisol hơn. Khi hormone này tăng lên sẽ làm cơ thể tạo nhiều bã nhờn, dễ gây mụn hơn.
Đa số các trường hợp mụn ở lưng đều không nguy hiểm và có thể tự khỏi sau 5 – 10 ngày nếu chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên nếu tình trạng này cứ liên tục tiếp diễn, các nốt mụn ngày càng sưng to và gây đau hoặc nhiễm trùng, hãy tìm tới bác sĩ da liễu ngay lập tức để có được lời khuyên kịp thời.
Thuốc không kê toaCác sản phẩm trị mụn không kê đơn sau đây có thể giúp làm sạch tình trạng mụn lưng nhẹ (hoặc trung bình) khi được kết hợp với việc chăm sóc da:
Benzoyl peroxide: Giúp tiêu diệt vi khuẩn gây mụn. Sử dụng hàng ngày giúp kiểm soát mụn trứng cá ở lưng và giảm các đợt bùng phát. Để benzoyl peroxide bám trên da từ 2-5 phút để phát huy tối đa tác dụng. Có nhiều sản phẩm với hàm lượng benzoyl peroxide khác nhau. Sử dụng sản phẩm có chứa 5,3% benzoyl peroxide ít có khả năng khiến da bị kích ứng, khô hoặc bong tróc. Nếu bạn cảm thấy cần loại mạnh hơn, bạn có thể bắt đầu với sản phẩm có chứa 10% benzoyl peroxide. Đó là nồng độ benzoyl peroxide mạnh nhất mà bạn có thể mua mà không cần đơn thuốc.1
Retinoid (gel adapalene 0,1%): Sử dụng cùng với benzoyl peroxide giúp cải thiện tình trạng mụn lưng. Retinoid giúp làm thông thoáng lỗ chân lông, giúp benzoyl peroxide hoạt động tốt hơn. Nên thoa adapalene sau khi tắm hoặc trước khi đi ngủ. Sử dụng đều đặn hằng ngày đem lại kết quả tốt hơn.1
Xà phòng có chứa thành phần Axit Salicylic: thường được sản xuất thành dạng sáp (xà bông cục) giúp tẩy nhẹ tế bào chết, làm thông thoáng lỗ chân lông.
Thuốc theo toa2Nếu thuốc bôi thông thường không giúp cải thiện tình trạng mụn ở lưng, bạn có thể tìm đến bác sĩ để được chẩn đoán và kê đơn kịp thời những loại thuốc sau:
Thuốc Dùng nó trong bao lâu Các tác dụng phụ có thể xảy ra
Liệu pháp kháng sinh 6 – 8 tuần, có thể 4 – 6 tháng tùy tình trạng và đáp ứng Kích ứng da, tiêu chảy, buồn nôn và nôn.
Isotretinoin Ít nhất 4 – 5 tháng Da và môi khô, chảy máu cam, đau cơ, thay đổi tâm trạng và nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
Prednisolone liều thấp 4 – 6 tuần Giữ nước, teo da, loét dạ dày – tá tràng.
Thuốc tránh thai (chỉ dành cho nữ) Ít nhất 2 – 6 tháng Nhức đầu, buồn nôn, thay đổi tâm trạng và căng ngực.
Spironolactone (chỉ dành cho nữ) Ít nhất 4 – 6 tuần Chóng mặt, mệt mỏi và đau đầu.
Liệu pháp laserLaser là một trong những phương pháp áp dụng công nghệ hiện đại để trị mụn và thâm sau mụn. Ánh sáng laser đi sâu vào trong da, phá hủy sắc tố melanin – nguyên nhân gây thâm sau mụn. Từ đó da nhanh chóng sáng mịn và săn chắc. Tuy nhiên, đi đôi với hiệu quả tốt thì giá thành của phương pháp này khá cao.
Để đạt được hiệu quả, bên cạnh việc dùng thuốc, cách chăm sóc da mụn ở lưng cũng cực kì quan trọng:
Tránh cọ xát, cào vào vùng lưng, đặc biệt là vùng da có mụn. Điều này khiến mụn bị vỡ và làm da tổn thương khiến tình trạng mụn tồi tệ hơn.
Vệ sinh vùng lưng sạch sẽ bằng xà phòng dịu nhẹ để gột rửa bụi bẩn và vi khuẩn gây bí tắc lỗ chân lông. Sử dụng xà phòng chuyên biệt để trị mụn lưng cho hiệu quả tốt hơn.
Không tự ý nặn mụn.
Bảo vệ da dưới ánh nắng mặt trời. Ánh nắng mặt trời có xu hướng làm mụn thâm và lâu khỏi hơn. Vì vậy thoa kem chống nắng khi đi ra ngoài là rất cần thiết.
Chọn quần áo rộng rãi, thoải mái để da thông thoáng và luôn thay quần áo sau khi tập luyện thể dục.
Tình trạng mụn nhọt dễ tái đi tái lại vì tuyến mồ hôi trên vùng da lưng rất phát triển. Nếu tình trạng này tiếp tục tái diễn sẽ gây ra sự đau nhức, khó chịu và ảnh hưởng đến thẩm mỹ. Do đó, phòng ngứa mụn nhọt ở lưng là rất cần thiết và bạn có thể thực hiện bằng những việc như sau:
Chăm sóc da đúng cách.
Vệ sinh sạch sẽ chăn nệm và quần áo.
Không sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người khác.
Chọn loại vải thông thoáng, thấm hút mồ hôi.
Mụn Nhọt Ở Mông: Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị Hiệu Quả
Nhiễm trùng do vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất của mụn nhọt ở mông. Staphylococcus aureus thường là tác nhân dẫn đến mụn nhọt. Chúng thường sống trên da hoặc bên trong mũi.1
Các nếp gấp trên da là vị trí thường xuyên xuất hiện mụn nhọt. Những vùng cơ thể có lông, đổ mồ hôi hay bị cọ sát cũng rất dễ nổi mụn nhọt.
Một số yếu tố có thể khiến một người dễ bị mụn nhọt bao gồm:
Tiếp xúc với người bị mụn nhọt: MRSA và các vi khuẩn kháng thuốc khác có thể truyền từ người này sang người khác. Điều này rất dễ xảy ra trong bệnh viện, viện dưỡng lão và các cơ sở chăm sóc sức khỏe khác, nơi có nhiều người bị bệnh.
Đã từng xuất hiện nhọt trước đây: Mụn nhọt xuất hiện trở lại là điều rất bình thường. Nhọt tái phát từ 3 lần trở lên trong vòng 12 tháng. Nhọt tái phát phổ biến nhất là do vi khuẩn MRSA gây ra.
Bệnh chàm, bệnh vẩy nến: Điều này cho phép vi khuẩn xâm nhập vào các mô da sâu hơn.
Bệnh thận.
Đái tháo đường.
Vệ sinh cá nhân kém.
Béo phì.
HIV và các tình trạng suy giảm miễn dịch khác.
Mụn nhọt ở mông là một cục u nổi lên và có thể kèm theo những biểu hiện sau:2
Vùng da xung quanh trở nên đỏ.
Sưng lên.
Mềm.
Đau đớn.
Nhiệt độ cao hơn ở vùng da bị nhọt.
Xuất hiện đầy mủ.
Nhọt thường xuất hiện ban đầu bằng một vết sưng nhỏ, chắc, có kích thước bằng hạt đậu.
Theo thời gian, chúng có thể phát triển về kích thước và trở nên mềm hơn, thường có đầu màu vàng hoặc trắng, rỉ mủ hoặc chất lỏng trong suốt. Mụn nhọt có thể phát triển to bằng quả bóng gôn hoặc thậm chí lớn hơn.
Các biện pháp khắc phục tại nhà1
Chườm ấm bằng cách ngâm một miếng vải hoặc gạc sạch vào nước nóng.
Đắp miếng gạc lên vùng bị ảnh hưởng trong 10 đến 15 phút, khoảng 3 hoặc 4 lần một ngày, cho đến khi mủ chảy ra.
Bạn có thể sử dụng dùng ibuprofen hoặc acetaminophen nếu nhọt quá đau.
Giữ khu vực sạch sẽ. Tránh chạm hoặc cọ xát nó.
Nếu nhọt vỡ ra, hãy băng hoặc gạc để ngăn vi khuẩn lây lan.
Nhọt do MRSA có thể cần điều trị lâu hơn và cần điều trị với kháng sinh.
Mọi người cũng nên tránh chích hoặc cố gắng nặn mụn nhọt tại nhà, vì điều này có thể khiến nó bị viêm nhiều hơn và làm tình trạng nhiễm trùng trở nên trầm trọng hơn.
Điều trị tại cơ sở y tế1Trong một số trường hợp, nhọt lớn không tự khỏi thì cần đến sự can thiệp của bác sĩ. Một quy trình thông thường khi xử lý mụn nhọt ở mông bao gồm:
Sát khuẩn vùng da bị nhọt.
Rạch và dẫn lưu nhọt.
Rửa sạch mủ trong nhọt bằng nước muối vô trùng.
Băng lại bằng gạc sạch.
Thuốc uống và thuốc bôi1Thuốc uống và thuốc bôi để ngăn ngừa mụn nhọt ở mông xuất hiện hoặc lan rộng, tùy theo tính chất và mức độ nặng của bạn, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc thích hợp. Chúng bao gồm:
Thuốc kháng sinh uống và bôi.
Thuốc sát trùng tại chỗ.
Xà phòng diệt khuẩn.
Nước rửa tay diệt khuẩn.
Nếu không được điều trị kịp thời, bạn có thể có biến chứng do mụn nhọt ở mông. Các biến chứng này chủ yếu là do nhiễm trùng lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Các biến chứng có thể bao gồm:1
Sẹo nghiêm trọng.
Một cụm nhọt xuất hiện.
Nhiễm trùng huyết.
Viêm mô tế bào: Là tình trạng viêm da và mô mềm xung quanh.
Viêm nội tâm mạc: Là tình trạng viêm của tim.
Viêm tủy xương.
Nếu nổi mụn ở mông, bạn cần theo dõi chặt chẽ để đảm bảo rằng nó không phát triển lớn hơn. Nếu mụn nhọt phát triển hoặc khiến việc ngồi quá đau, bạn cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức.
Đa phần nhọt sẽ tự biến mất. Tuy nhiên, nếu nhọt kéo dài hơn một tuần, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn. Bạn cũng nên liên hệ với bác sĩ hoặc đến phòng cấp cứu trong bất kỳ trường hợp nào sau đây:2
Nếu mụn nhọt phát triển trên mặt, cổ họng, cổ hoặc cột sống.
Nếu sốt kèm theo.
Nếu nhọt rất đau và ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt hàng ngày.
Để giảm nguy cơ để lại biến chứng và tránh tái phát mụn nhọt ở mông. Việc thay đổi lối sống là rất cần thiết.1 3
Không tự ý nặn nhọt hay chạm tay thường xuyên vào nhọt.
Giặt riêng quần áo và khăn tắm để tránh lây nhiễm.
Thay ga trải giường thường xuyên.
Tắm thường xuyên.
Giữ nhà sạch sẽ.
Giảm cân để giảm nếp gấp da.
Tránh tập thể dục, bơi lội và tiếp xúc với các môn thể thao trong khi nhọt của bạn đang lành để tránh làm tình trạng nặng thêm hoặc lây nhiễm cho người khác.
Tránh hút thuốc lá.
Xây dựng cho mình một chế độ ăn uống lành mạnh.
Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Điều Trị Rụng Tóc Vành Khăn Ở Trẻ Nhỏ
Chứng rụng tóc vành khăn là gì?
Đây là hiện tượng rụng nhiều tóc của bé ở phần phía sau gáy tạo thành hình vành mũ xung quanh đầu.
Rụng tóc vành khăn còn xuất hiện ở những người bị bệnh còi xương do thiếu vitamin D. Vì vitamin D cũng chịu trách nhiệm trong sự phát triển của lông, tóc, móng.
Nếu trẻ thiếu vitamin D, chân tóc thường bị yếu và dễ rụng vì vậy khi cho bé nằm xuống, phần đầu sẽ cọ xát với gối, chiếu sẽ bị rụng thành vành nên được gọi là rụng tóc vành khăn.
Ngày nay, tỉ lệ trẻ bị rụng tóc vành khăn tương đối cao, ở Viện dinh dưỡng Quốc gia cứ 10 trẻ em đến khám thì có 3-4 bé bị rụng tóc vành khăn.
Dấu hiệu nhận biết trẻ bị rụng tóc vành khănTrẻ em bị rụng tóc vành khăn thường là bị phía sau đầu, rụng tóc thành hình vành khăn hoặc rụng rất nhiều theo từng mảng khắp da đầu kèm theo các dấu hiệu như:
Em bé ngủ không sâu giấc, quấy khóc nhiều không rõ nguyên nhân.
Khi ngủ dễ bị giật mình và đổ nhiều mồ hôi vào ban đêm (nhiều mồ hôi trộm).
Nguyên nhân trẻ bị rụng tóc vành khăn? Trẻ bị rụng tóc vành khăn có đáng lo không?Nếu trẻ em bị rụng tóc hình vành khăn đã được bố mẹ đưa trẻ đi khám và kết quả không bị thiếu canxi, thì lúc này nên cân nhắc đến một số nguyên nhân khác gây rụng tóc như là:
Tóc mỏng và nằm nhiều: Hầu hết thời gian của bé là nằm ngửa vậy nên vùng da đầu phía sau sẽ tiếp xúc trực tiếp với mặt gối trong thời gian dài làm cho tóc khó mọc hơn. Đặc biệt với những trẻ có sợi tóc mảnh, dễ rụng thì thường xảy ra tình trạng này hơn.
Tác dụng phụ của thuốc: Khi trẻ mới bị ốm và cần sử dụng một số loại thuốc thì cũng là nguyên nhân bị rụng tóc.
Nấm da đầu: Nếu trẻ có những mảng da đầu trống, không mọc tóc thì có thể mắc phải một vài dạng nấm. Nấm da đầu thường sẽ kéo dài và lây sang các vùng da khác trên cơ thể vậy nên các bố mẹ không nên bỏ qua tình trạng này.
Hiện nay, rụng tóc vành khăn ở trẻ là một hiện tượng sinh lý bình thường có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Để biết chắc chắn trẻ bị rụng tóc vành khăn có phải mắc bệnh còi xương hay không thì các bố mẹ cần phải đưa bé đi khám dinh dưỡng hoặc thử máu (nếu cần) để tìm ra giải pháp đúng đắn, kịp thời cho trẻ.
Cách điều trị rụng tóc vành khăn ở trẻKhi trẻ bị rụng tóc vành khăn, phụ huynh nên bổ sung vitamin cũng như muối khoáng: Kẽm, sắt, vitamin C, vitamin D, canxi kịp thời thì tóc sẽ mọc trở lại và trẻ phát triển tốt hơn.
Nếu có điều kiện, các bố mẹ nên cho trẻ được khám lâm sàng để tìm ra nguyên nhân. Từ đó, bác sĩ sẽ giúp bổ sung các chất dinh dưỡng mà bé bị thiếu giúp ngăn ngừa rụng tóc.
Cách bổ sung vitamin D tốt và phù hợp cho trẻĐể bổ sung vitamin D cho trẻ có những cách sau đây:
Cho trẻ uống liều cao trong 1 tháng, 3 tháng hay 6 tháng. Khi vitamin D vào cơ thể sẽ bị giữ lại ở gan và được điều tiết để cơ thể phát triển bình thường, khoẻ mạnh.
Tùy theo từng lứa tuổi mà cho trẻ uống vitamin D mỗi ngày theo các đơn vị khác nhau (từ 400 – 800 đơn vị/ ngày)
Trẻ có thể bổ sung vitamin D bằng cách được tắm nắng. Tuy nhiên, bố mẹ cần lưu ý phải tắm nắng đúng cách cho con trong khoảng thời gian từ 9h-10h sáng và chỉ tắm từ 10-15 phút.
Polyp Mũi Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị
Polyp mũi là những khối mềm, không đau, không phải ung thư. Chúng phát triển trên niêm mạc mũi xoang (lớp lót bên trong hốc mũi hoặc lòng xoang). Chúng có hình dạng như giọt nước hay chùm nho. Polyp mũi hình thành do quá trình viêm lâu dài của niêm mạc mũi xoang.
Những polyp mũi nhỏ có thể không gây ra triệu chứng gì. Polyp lớn hay nhiều polyp có thể làm tắc nghẽn (nghẹt) hốc mũi và dẫn tới các vấn đề về hít thở, gây mất ngửi hay thường xuyên nhiễm trùng.
Các polyp mũi mềm và ít gây cảm giác. Nên với những polyp nhỏ, bạn sẽ không có cảm giác gì. Polyp lớn hay nhiều polyp có thể làm tắc nghẽn đường thoát dịch của mũi xoang dẫn đến tích tụ chất nhầy và vi khuẩn. Điều này khiến mũi xoang dễ bị nhiễm trùng hơn.
Những biểu hiện thường gặp của viêm mũi xoang mạn tính có hiện diện polyp mũi bao gồm:
Chảy mũi.
Nghẹt mũi liên tục.
Chảy mũi sau.
Giảm hay mất cảm giác ngửi (mất mùi).
Mất vị giác.
Đau nhức đầu mặt.
Đau nhức răng hàm trên.
Ngáy.
Thường xuyên chảy máu mũi.
Polyp được hình thành tại niêm mạc tiết nhầy trong mũi xoang. Chúng có thể xuất hiện ở bất cứ nơi nào trong hốc mũi và các xoang.
Khoa học vẫn chưa hiểu đầy đủ về nguyên nhân gây ra polyp mũi. Người ta cũng chưa giải thích được tại sao quá trình viêm kéo dài khiến polyp hình thành ở người này nhưng không hình thành ở người khác.
Vài bằng chứng cho thấy, người có polyp phát triển thì hệ thống miễn dịch có những đáp ứng khác so với người bình thường. Trong lớp nhầy của họ có chứa các chất khác biệt so với lớp nhầy ở những người không xuất hiện polyp.
Các triệu chứng của dị ứng, bao gồm chảy mũi, hắc hơi và ngứa mũi… làm cho người bệnh có nhiều khả năng hình thành polyp hơn. Viêm xoang cũng đóng vai trò quan trọng trong hình thành polyp.
Bệnh có 4 mức độ sau đây:
Mức độ 1: Khối polyp còn nhỏ, chỉ có thể phát hiện bằng nội soi mũi xoang.
Mức độ 2: Khối polyp phát triển vừa, có thể phát hiện nếu khám mũi bằng đèn Clar (đèn đội đầu trong khám tai mũi họng).
Mức độ 3: Khối polyp to lên và lấp hết hốc mũi. Nó làm nghẹt mũi và gây ảnh hưởng đến việc thở qua mũi, ngửi. Chỉ cần dùng ngón tay nâng đỉnh mũi lên rồi soi gương cũng có thể nhìn thấy dễ dàng.
Mức độ 4: Khối polyp phát triển quá lớn khiến hốc mũi bị lấp kín mít và ló ra ngoài mũi. Lúc này khối polyp hơi đục và chắc, có thể quan sát được rõ ràng.
Bất cứ ai cũng có thể bị, nhưng bệnh thường gặp nhất ở những người trên 40 tuổi. Nam giới mắc bệnh gấp đôi nữ. Trẻ dưới 10 tuổi hiếm khi bị polyp mũi. Nếu có, bác sĩ sẽ khám để tìm các dấu hiệu của bệnh xơ nang ở trẻ.
Điều gì khiến bạn dễ mắc polyp mũi hơn?Bất cứ tình trạng nào làm cho mũi xoang bị kích thích và viêm kéo dài đều làm tăng nguy cơ mắc polyp mũi, ví dụ như nhiễm trùng hay dị ứng.
Viêm mũi dị ứng.
Hen suyễn.
Nhạy cảm thuốc Aspirin.
Viêm xoang.
Các nhiễm trùng cấp hay mạn tính khác tại mũi xoang.
Dị vật trong mũi bị bỏ quên.
Bệnh xơ nang: Là bệnh di truyền dẫn đến làm dày và dính các dịch trong cơ thể, làm dày lớp nhầy niêm mạc mũi xoang.
Hội chứng Churg-Strauss: Một bệnh hiếm gây viêm các mạch máu.
Thiếu vitamin D: Xảy ra khi cơ thể bạn không có đủ vitamin D.
Polyp mũi lớn hay nhiều polyp mũi có thể ngăn cản dòng không khí và dẫn lưu dịch trong mũi xoang, dẫn đến các hậu quả sau:
Chứng ngưng thở khi ngủ.
Làm bùng phát cơn hen suyễn: Viêm xoang mạn tính kèm polyp mũi có thể khiến bệnh hen nặng hơn và làm cơn hen cấp xuất hiện nhiều hơn.
Nhiễm trùng xoang: Polyp mũi có thể khiến bạn dễ bị mắc viêm xoang tái phát nhiều lần.
Triệu chứng của viêm xoang mạn tính và polyp mũi cũng có thể giống với rất nhiều bệnh lý khác, ví dụ như bệnh cảm thông thường. Bạn nên đến khám bác sĩ nếu các biểu hiện trên kéo dài hơn 10 ngày.
Hãy đến bệnh viện ngay khi bạn có những triệu chứng sau:
Các biểu hiện trên đột ngột xấu đi.
Khó thở dữ dội.
Nhìn đôi (nhìn 1 hình thành 2 hình).
Nhìn mờ hay giảm cử động mắt (khó liếc mắt qua lại hay lên xuống).
Sưng nề nặng quanh mắt.
Đau đầu nhiều hơn kèm với sốt cao hay không thể gập cổ về phía trước.
Khi nào thì bạn cần phẫu thuật và bệnh có các phương pháp điều trị ra sao? Tìm hiểu trong bài viết: Polyp mũi: Có những cách điều trị nào? Khi nào cần phẫu thuật?
Polyp mũi không phải là ung thư. Nó hình thành do niêm mạc mũi xoang bị viêm kéo dài. Triệu chứng của polyp mũi có thể dễ lầm với các bệnh lý thông thường khác. Nếu các biểu hiện nêu trên kéo dài hay các triệu chứng đột ngột nặng hơn, bạn nên đến gặp bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.
Dậy Thì Muộn Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị
Dậy thì thường bắt đầu từ 9-14 tuổi đối với con gái, 9-15 tuổi đối với con trai. Tuy nhiên, nếu đã quá tuổi này mà trẻ không dậy thì thì được coi là dậy thì muộn. Muốn biết nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị của bệnh lý này, tham khảo ngay nội dung sau.
Tuổi dậy thì thông thường ở nữ giới bắt đầu ở độ tuổi 9 – 14 tuổi, nam giới từ 9 – 15 tuổi, hiện tượng này của cơ thể đánh dấu sự bắt đầu quá trình phát triển hoàn thiện của cơ thể con người.
Sự phát triển chủ yếu tập trung ở cơ quan sinh dục, dưới sự tác động của tuyến yên và vùng dưới đồi, tuyến sinh dục sẽ bắt đầu tăng cường sản xuất những hormone sinh dục (estrogen ở nữ và testosterone ở nam) tác động làm ra các đặc trưng giới tính của cơ thể như phát triển tinh hoàn + cơ nắp ở bé trai, ngực + buồng trứng ở bé gái.
Dậy thì muộn, chậm dậy thì là tình trạng cơ thể không bắt đầu tuổi dậy thì vào đúng thời điểm thông thường. Có nghĩa nếu bé gái hơn 13 – 14 tuổi, bé trai hơn 15 – 16 tuổi mà vẫn chưa có các dấu hiệu đến tuổi dậy thì thì bé đã gặp tình trạng dậy thì muộn.
Nguyên nhân đầu tiên phải kể đến có thể là do di truyền, nếu mẹ hoặc bà ngày trước bị dậy thì muộn thì rất có thể trẻ cũng có khả năng bị dậy thì muộn cao hơn. Trường hợp này thì trẻ có thể hoàn toàn yên tâm vì chắc chắn trẻ cũng sẽ dậy thì thôi, chỉ có điều sẽ muộn hơn các bạn khác một chút thôi.
Tiếp đến, hiện tượng dậy thì muộn thường xuất hiện ở những trẻ có chế độ dinh dưỡng không hợp lý, ăn không đủ bữa, ăn thiếu dinh dưỡng hay thường xuyên ăn uống giảm cân sẽ không cung cấp đầy đủ dưỡng chất để cơ thể có thể phát triển được.
Chứng dậy thì muộn cũng có thể gặp ở trẻ bị chứng suy sinh dục, tuyến sinh dục (buồng trứng, tinh hoàn) không hoặc ít sản xuất ra hormone. Khi mắc chứng suy sinh dục, trẻ có thể bị suy sinh dục sơ cấp và thứ cấp.
– Suy sinh dục sơ cấp xảy ra khi tuyến yên và vùng dưới đồi ở não có vấn đề, nguyên nhân do rối loạn di truyền (bị hội chứng Klinefelter ở nam, hội chứng Turner ở nữ), rối loạn phát triển, rối loạn tự miễn dịch, bị nhiễm trùng, phẫu thuật, đang xạ trị, hóa trị.
– Trẻ bị suy sinh dục thứ cấp nguyên nhân do bị chấn thương, hội chứng Kaliman, phóng xạ, phẫu thuật/có khối u ở tuyến yên hoặc não.
Với nam giới, khi bắt đầu vào độ tuổi dậy thì trên cằm sẽ bắt đầu xuất hiện râu, vỡ giọng, kích thước bộ phận sinh dục và tinh hoàn sẽ phát triển lớn hơn, nếu đến 14 tuổi rồi mà vẫn không có bất kì dấu hiệu của việc dậy thì được gọi là dậy thì muộn.
Với nữ giới, dậy thì muộn sẽ có dấu hiệu ngực không phát triển khi tới tuổi 13, không có kinh nguyệt trong độ tuổi 16.
Để chẩn đoán, 1 người có đang gặp phải tình trạng dậy thì muộn hay không, các bác sĩ thường kiểm tra mật độ estrogen, testosterone theo từng lứa tuổi, xét nghiệm máu để đo lường mức độ hormone trong máu, chụp X – quang kiểm tra sự phát triển của xương, Siêu âm để kiểm tra buồng trứng, tử cung.
Advertisement
Họ cũng tiến hành phân tích nhiễm sắc thể để loại bỏ nguyên nhân bị rối loạn, chụp cắt lớp (CT), chụp cộng hưởng từ (MRI) não kiểm tra hoạt động tuyến yên, xem tiền sử gia đình để tìm xem nguyên nhân có do thói quen ăn uống bất thường, tập thể dục thể thao quá mức dẫn đến sự trì hoãn dậy thì không.
Sau khi xác định nguyên nhân, chẩn đoán chính xác người bệnh bị dậy thì muộn, bác sĩ sẽ dùng các liệu pháp hormone ngắn hạn để điều trị.
Bác sĩ bổ sung hormone estrogen/progesterone bằng thuốc uống hay gel bôi cho bé gái và tiến hành bổ sung hormone testosterone bằng cách tiêm, dùng miếng dán hoặc gel bôi đối với đối tượng bé trai.
Đái Dầm Ở Trẻ Em: Nguyên Nhân Và Phương Pháp Điều Trị Dứt Điểm
Đái dầm khá phổ biến. Theo thống kê, có khoảng 20% trẻ tè dầm khi 5 tuổi và có đến 10% trẻ vẫn còn khi lên 7 tuổi. Ở những độ tuổi lớn hơn, tỉ lệ này giảm chỉ còn từ 1% đến 3%. Điều thú vị là, bé trai có tỷ lệ tè dầm cao gấp 2 lần bé gái.
Có 2 loại đái dầm, đó là:
Đái dầm nguyên phát: trẻ không kiểm soát được việc đi tiểu và thường tè dầm về đêm;
Đái dầm thứ phát: trẻ đã không còn tè dầm ít nhất 6 tháng nhưng bây giờ bị lại.
Trong đó, đái dầm nguyên phát thường gặp nhiều hơn. Đái dầm thứ phát ít gặp nhưng thường xảy ra ở trẻ lớn tuổi và nên được đưa đi khám bác sĩ. Bởi đây có thể là dấu hiệu của những vấn đề sức khỏe như: nhiễm trùng tiểu, vấn đề thần kinh, căng thẳng,…
Nguyên nhânMặc dù nguyên nhân tại vẫn chưa được biết rõ, người ta cho rằng đây là do sự chậm phát triển của ít nhất một trong ba yếu tố sau:
Bàng quang: bàng quang đầy nước tiểu khi ngủ;
Thận: sản xuất nhiều nước tiểu trong đêm;
Não: khó thức dậy khi đang ngủ.
Ở trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi, sự liên kết giữa não bộ và bàng quang chưa được hình thành đầy đủ. Do đó, bàng quang sẽ thải nước tiểu bất cứ khi nào bị đầy. Khi trẻ lớn hơn, sự liên kết này phát triển, giúp não bộ kiểm soát bàng quang tốt hơn. Chính vì vậy mà tè dầm sẽ giảm dần theo lứa tuổi.
Bên cạnh đó, não bộ kiểm soát bàng quang dễ hơn vào ban ngày và phải mất nhiều thời gian sau mới có thể kiểm soát vào ban đêm. Do đó, trẻ thường bị đái dầm vào ban đêm nhiều hơn ban ngày.
Những yếu tố nguy cơ
Di truyền: nếu cha/mẹ sau 5 tuổi vẫn tè dầm thì khoảng 40% trẻ sẽ bị tương tự. Nếu cả cha và mẹ đều tè dầm khi còn nhỏ thì tỉ lệ này lên đến 70%.
Căng thẳng: Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất của đái dầm thứ phát. Điều trị căng thẳng có thể loại bỏ được trẻ tè dầm.
Ngủ sâu: đây có thể là một phần của sự phát triển bình thường ở trẻ. Tuy nhiên, cũng có thể do trẻ ngủ quá ít giờ, chất lượng giấc ngủ kém.
Hội chứng ngưng thở khi ngủ: Trong một số ít trường hợp, đái dầm xảy ra do trẻ bị ngưng thở khi ngủ và ngủ ngáy.
Táo bón: Bàng quang và ruột nằm rất gần nhau. Táo bón có thể kích thích bàng quang, làm mất kiểm soát bàng quang. Ở những trường hợp này, điều trị táo bón là bước đầu tiên trong điều trị trẻ tè dầm.
Bệnh lý thận, bàng quang: những trường hợp này trẻ thường đái dầm cả ban ngày và ban đêm. Đồng thời trẻ có thể có thêm các triệu chứng khác như: đau khi đi tiểu, tiểu lắt nhắt.
Bệnh thần kinh: Nếu như con bạn có các triệu chứng khác như tê, đau ở chân, yếu chân, thì cần xem xét các vấn đề về cột sống. Tuy nhiên, đây là một nguyên nhân rất hiếm gặp của đái dầm.
Thuốc: một số loại thuốc cũng có thể làm tăng nguy cơ tè dầm ở trẻ.
Những bệnh lý khác: tiểu đường, tăng động, giảm chú ý cũng có thể gây đái dầm ở trẻ em.
Đái dầm có thể tác động đến cảm xúc của cả trẻ và bố mẹ.
Trẻ có thể cảm thấy xấu hổ, lo lắng hoặc tự ti. Điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống, cũng như việc học của bé. Trẻ hay đái dầm có thể ngại đi chơi xa, không dám ngủ ở nhà bạn. Thậm chí, anh chị em của bé có thể phải ngủ riêng. Bố mẹ ngày nào cũng phải lau chùi phòng, giường nệm và quần áo bé.
Điều rất quan trọng cần nhớ là, đây không phải là lỗi của con bạn. Trẻ không thể kiểm soát được việc này. Bố mẹ và bạn bè không nên xấu hổ, trêu chọc hay la mắng bé. Thay vào đó, hãy đưa trẻ đến khám bác sĩ để tìm ra nguyên nhân. Bạn có thể thử các cách sau để giúp đỡ trẻ.
Chuông báo động đi tiểu
Nghiên cứu cho thấy, khoảng một nửa số trẻ sử dụng chuông báo đi tiểu sẽ giúp trẻ hạn chế đái dầm sau một vài tuần.
Chuông sẽ báo động hoặc rung khi đồ lót của trẻ bị ướt. Theo thời gian, não bộ sẽ được huấn luyện khi nào trẻ cần đi tiểu. Phương pháp này cần có sự tham gia tích cực của bố mẹ để đảm bảo trẻ tỉnh giấc hoàn toàn và đi vệ sinh khi chuông báo kêu.
ThuốcThuốc được dùng đầu tiên là Desmopressine dưới dạng bơm xịt vào mũi cho trẻ trước khi đi ngủ. Loại thuốc này có tác dụng làm giảm tiết nước tiểu, tránh tè dầm ban đêm.
Ngoài ra có thể dùng thuốc Oxybutinine. Thuốc này tác động lên cơ của bàng quang, giúp bàng quang giữ được nước tiểu tốt hơn và giúp trẻ tự chủ được việc đi tiểu của mình.
Cập nhật thông tin chi tiết về Mụn Ở Lưng: Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị trên website Iild.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!